JaPS (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của JaPS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JaPS
Sân vận động:
Järvenpään keskuskenttä
(Järvenpää)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Laiho Janne
29
2
180
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
7
337
0
0
1
0
16
Autio Roope
35
7
559
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
18
3
66
0
0
0
0
24
Kumpulainen Urho
20
1
7
0
0
0
0
15
Laamanen Eemil
18
5
400
0
0
1
0
20
Oguchi Wataru
25
3
113
0
0
0
0
2
Palmasto Tino
25
5
429
0
0
2
0
4
Ramstrom Amos
21
5
414
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
7
505
1
1
2
0
13
Hellemaa Altti
19
8
331
0
0
2
0
6
Jama Omar
26
9
481
1
0
2
0
28
Ketonen Veka
19
1
16
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
23
7
259
0
0
2
0
14
Tapani Joona
27
9
711
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
23
8
663
3
3
2
1
77
Kaijasilta Noah
22
8
581
2
0
2
0
97
Kamara Sebastian
21
1
5
0
0
0
0
7
Khayat Hedi
30
9
695
0
1
3
0
9
Ristola Aleksi
34
5
310
1
1
0
0
29
Ronnberg Linus
21
8
410
1
0
0
0
11
Sadik Irfan
25
8
651
3
0
4
0
28
Zolameso Gullit
29
3
174
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ates Erol
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Laiho Janne
29
3
270
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
2
124
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
5
346
0
0
1
0
16
Autio Roope
35
5
329
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
18
4
252
0
0
0
0
24
Kumpulainen Urho
20
4
112
0
0
0
0
15
Laamanen Eemil
18
2
102
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
25
1
73
1
0
0
0
2
Palmasto Tino
25
3
198
1
0
0
0
26
Rautiola Miska
25
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
1
45
0
0
0
0
6
Jama Omar
26
2
132
0
0
1
0
28
Ketonen Veka
19
3
266
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
23
4
219
1
0
0
0
15
Pohjolainen Santeri
21
1
5
0
0
0
0
8
Sasabe Yusuke
23
5
450
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
23
4
352
0
0
2
0
77
Kaijasilta Noah
22
5
410
2
0
0
0
97
Kamara Sebastian
21
5
164
1
0
1
0
7
Khayat Hedi
30
3
113
0
0
1
0
11
Sadik Irfan
25
5
367
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ates Erol
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Tiainen Joona
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
2
90
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
18
1
25
0
0
0
0
24
Kumpulainen Urho
20
1
71
0
0
0
0
15
Laamanen Eemil
18
1
90
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
25
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
1
90
0
0
0
0
6
Jama Omar
26
1
60
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
23
1
90
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
23
2
60
2
0
0
0
77
Kaijasilta Noah
22
1
90
0
0
0
0
7
Khayat Hedi
30
1
20
0
0
0
0
9
Ristola Aleksi
34
1
31
0
0
0
0
29
Ronnberg Linus
21
1
66
0
0
0
0
11
Sadik Irfan
25
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ates Erol
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Laiho Janne
29
5
450
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
10
844
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
14
773
1
0
2
0
16
Autio Roope
35
12
888
2
0
0
0
3
Haikonen Peetu
18
8
343
0
0
0
0
24
Kumpulainen Urho
20
6
190
0
0
0
0
15
Laamanen Eemil
18
8
592
0
0
1
0
20
Oguchi Wataru
25
5
257
1
0
0
0
2
Palmasto Tino
25
8
627
1
0
2
0
4
Ramstrom Amos
21
5
414
0
0
1
0
26
Rautiola Miska
25
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
9
640
1
1
2
0
13
Hellemaa Altti
19
8
331
0
0
2
0
6
Jama Omar
26
12
673
1
0
3
0
28
Ketonen Veka
19
4
282
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
23
12
568
1
0
2
0
15
Pohjolainen Santeri
21
1
5
0
0
0
0
8
Sasabe Yusuke
23
5
450
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
12
878
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
23
14
1075
5
3
4
1
77
Kaijasilta Noah
22
14
1081
4
0
2
0
97
Kamara Sebastian
21
6
169
1
0
1
0
7
Khayat Hedi
30
13
828
0
1
4
0
9
Ristola Aleksi
34
6
341
1
1
0
0
29
Ronnberg Linus
21
9
476
1
0
0
0
11
Sadik Irfan
25
14
1038
5
0
4
0
28
Zolameso Gullit
29
3
174
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ates Erol
30
Quảng cáo
Quảng cáo