Inter Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inter Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Inter Nữ
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cetinja Sara
24
23
1999
0
0
0
0
22
Durante Francesca
27
4
342
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bowen Katie
30
23
1981
0
0
0
0
17
Fordos Beatrix
22
8
660
0
0
1
0
13
Merlo Beatrice
25
11
809
0
1
0
0
14
Robustellini Chiara
20
18
1232
1
1
2
0
25
Thogersen Frederike
28
23
1800
0
2
0
0
55
Tomter Andrine
29
18
1301
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alborghetti Lisa
30
18
1463
0
0
3
0
27
Csiszar Henrietta
30
23
1739
1
2
4
0
4
Junge-Pedersen Sofie
32
13
690
2
0
0
0
5
Karchouni Ghoutia
28
10
731
1
0
4
0
23
Magull Lina
29
14
1159
9
4
1
0
24
Milinkovic Marija
19
11
906
0
1
3
0
18
Pandini Marta
26
12
547
0
1
0
0
8
Pavan Matilde
19
1
6
0
0
0
0
6
Santi Irene
24
5
129
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
26
7
515
4
0
0
0
20
Simonetti Flaminia
27
19
1052
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bonetti Tatiana
32
11
273
0
0
0
0
11
Bonfantini Agnese
24
23
1692
8
3
3
0
7
Bugeja Haley
20
22
1036
4
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
28
21
1678
7
4
1
0
99
Jelcic Maja
19
15
257
1
1
0
0
33
Nchout Ajara
31
5
129
0
0
0
0
9
Polli Elisa
23
22
979
4
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guarino Rita
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cetinja Sara
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bowen Katie
30
1
90
0
0
0
0
17
Fordos Beatrix
22
1
31
0
0
0
0
13
Merlo Beatrice
25
2
210
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
20
2
126
0
0
1
0
25
Thogersen Frederike
28
2
210
0
0
1
0
55
Tomter Andrine
29
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alborghetti Lisa
30
2
180
0
0
0
0
27
Csiszar Henrietta
30
2
157
0
0
0
0
4
Junge-Pedersen Sofie
32
2
85
0
0
0
0
23
Magull Lina
29
2
210
0
0
0
0
24
Milinkovic Marija
19
1
64
0
0
0
0
18
Pandini Marta
26
1
27
0
0
0
0
6
Santi Irene
24
1
90
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
26
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bonfantini Agnese
24
2
92
0
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
28
3
202
3
0
0
0
99
Jelcic Maja
19
3
67
1
0
0
0
9
Polli Elisa
23
2
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guarino Rita
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Belli Elena
18
0
0
0
0
0
0
31
Capecchi Cecilia
18
0
0
0
0
0
0
21
Cetinja Sara
24
25
2209
0
0
0
0
22
Durante Francesca
27
4
342
0
0
0
0
12
Piazza Alessia
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Battilana Noemi
?
0
0
0
0
0
0
3
Bowen Katie
30
24
2071
0
0
0
0
17
Fordos Beatrix
22
9
691
0
0
1
0
13
Merlo Beatrice
25
13
1019
0
1
0
0
14
Robustellini Chiara
20
20
1358
1
1
3
0
25
Thogersen Frederike
28
25
2010
0
2
1
0
55
Tomter Andrine
29
19
1421
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alborghetti Lisa
30
20
1643
0
0
3
0
27
Csiszar Henrietta
30
25
1896
1
2
4
0
46
D'Elia Rebecca
18
0
0
0
0
0
0
47
Fadda Paola
18
0
0
0
0
0
0
4
Junge-Pedersen Sofie
32
15
775
2
0
0
0
5
Karchouni Ghoutia
28
10
731
1
0
4
0
23
Magull Lina
29
16
1369
9
4
1
0
24
Milinkovic Marija
19
12
970
0
1
3
0
18
Pandini Marta
26
13
574
0
1
0
0
8
Pavan Matilde
19
1
6
0
0
0
0
6
Santi Irene
24
6
219
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
26
8
600
4
0
0
0
20
Simonetti Flaminia
27
19
1052
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bonetti Tatiana
32
11
273
0
0
0
0
11
Bonfantini Agnese
24
25
1784
8
3
3
0
7
Bugeja Haley
20
22
1036
4
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
28
24
1880
10
4
1
0
99
Jelcic Maja
19
18
324
2
1
0
0
33
Nchout Ajara
31
5
129
0
0
0
0
9
Polli Elisa
23
24
1042
5
4
2
0
43
Tironi Carolina
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guarino Rita
53
Quảng cáo
Quảng cáo