Inter Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inter Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Inter Nữ
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Runarsdottir Cecilia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
34
1
90
1
0
0
0
3
Bowen Katie
31
1
45
0
0
0
0
5
Ivana
31
1
46
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
24
1
68
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Csiszar Henrietta
31
1
58
0
0
1
0
20
Detruyer Marie
21
1
90
0
0
0
0
10
Magull Lina
31
1
46
0
1
0
0
24
Milinkovic Marija
20
1
23
0
0
0
0
6
Santi Irene
25
1
33
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
21
1
66
1
0
0
0
18
Glionna Benedetta
26
1
90
0
0
0
0
16
Tomasevic Masa
18
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Runarsdottir Cecilia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
34
1
90
0
0
0
0
3
Bowen Katie
31
2
180
0
0
0
0
13
Merlo Beatrice
26
1
69
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
24
1
90
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Csiszar Henrietta
31
2
142
0
1
0
0
20
Detruyer Marie
21
2
67
1
0
0
0
10
Magull Lina
31
2
180
1
0
0
0
24
Milinkovic Marija
20
2
169
0
1
0
0
6
Santi Irene
25
1
28
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
Chấn thương
27
2
49
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
24
2
40
0
0
0
0
8
Vilhjalmsdottir Karolina
24
2
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
21
2
136
1
0
0
0
18
Glionna Benedetta
26
2
106
0
0
0
0
9
Polli Elisa
25
2
153
1
0
2
0
22
Schough Olivia
34
1
59
0
0
0
0
16
Tomasevic Masa
18
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Belli Elena
19
0
0
0
0
0
0
12
Piazza Alessia
27
0
0
0
0
0
0
1
Runarsdottir Cecilia
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
34
2
180
1
0
0
0
3
Bowen Katie
31
3
225
0
0
0
0
44
Consolini Lidia
18
0
0
0
0
0
0
17
Fordos Beatrix
23
0
0
0
0
0
0
5
Ivana
31
1
46
0
0
0
0
13
Merlo Beatrice
26
1
69
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
24
2
158
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alborghetti Lisa
32
0
0
0
0
0
0
27
Csiszar Henrietta
31
3
200
0
1
1
0
20
Detruyer Marie
21
3
157
1
0
0
0
25
Fadda Paola
19
0
0
0
0
0
0
10
Magull Lina
31
3
226
1
1
0
0
24
Milinkovic Marija
20
3
192
0
1
0
0
6
Santi Irene
25
2
61
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
Chấn thương
27
3
139
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
24
3
85
0
0
0
0
8
Vilhjalmsdottir Karolina
24
2
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
21
3
202
2
0
0
0
18
Glionna Benedetta
26
3
196
0
0
0
0
9
Polli Elisa
25
2
153
1
0
2
0
22
Schough Olivia
34
1
59
0
0
0
0
16
Tomasevic Masa
18
3
107
0
0
0
0
31
Wullaert Tessa
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
57