Independiente (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Independiente
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Independiente
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arauz Elder
34
7
630
0
0
0
0
12
Salvatierra Gustavo
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Soliz Rodrigo Fabian
29
9
679
2
0
2
0
25
Castellon Daniel
28
4
112
0
0
3
0
5
Diaz Enrique
41
11
829
1
0
2
1
20
Hurtado Badani Luis Enrique
30
8
200
0
0
1
0
29
Ibars Sebastian
32
14
1171
1
0
7
0
3
Soleto Wilfredo
28
14
1038
0
0
5
0
22
Valda Denilson
26
11
820
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arteaga Nicolas
27
4
120
0
0
0
0
30
Bejarano Alejandro
39
3
109
0
0
1
0
2
Choque Cristhian
22
3
217
0
0
0
0
33
Gatti Francisco
30
15
851
4
1
4
0
11
Godoy Juan
30
15
1183
8
0
4
0
39
Grass Pablo Luis
19
4
233
0
0
1
0
37
Mendoza Gabriel
?
4
158
0
0
0
0
27
Navarro Diego
31
12
687
1
0
4
0
27
Navarro Santos
33
3
144
0
0
1
0
26
Peterito Jesus
21
2
90
0
0
0
0
8
Quiroga Miguel
32
14
943
0
5
4
0
60
Suarez Cespedes Yosser Armando
19
7
256
0
1
1
0
10
Thomaz
38
15
1132
2
4
5
1
24
Vedia Cristian
?
12
804
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carabali Racines Andres Felipe
26
13
857
2
0
4
0
7
Cristaldo Jonathan Ezequiel
35
12
455
2
3
3
0
19
Medina Alejandro
27
11
225
1
0
0
0
31
Melgar Sebastian
22
3
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robledo Juan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arauz Elder
34
7
630
0
0
0
0
34
Castedo Lorgio
36
0
0
0
0
0
0
12
Salvatierra Gustavo
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Soliz Rodrigo Fabian
29
9
679
2
0
2
0
6
Cartagena Montano Jean Pool
25
0
0
0
0
0
0
25
Castellon Daniel
28
4
112
0
0
3
0
5
Diaz Enrique
41
11
829
1
0
2
1
20
Hurtado Badani Luis Enrique
30
8
200
0
0
1
0
29
Ibars Sebastian
32
14
1171
1
0
7
0
28
Morales Paz Omar Jesus
36
0
0
0
0
0
0
21
Orteaga Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
3
Soleto Wilfredo
28
14
1038
0
0
5
0
22
Valda Denilson
26
11
820
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ardaya Stefano
25
0
0
0
0
0
0
27
Arroyo Mauricio
20
0
0
0
0
0
0
21
Arteaga Nicolas
27
4
120
0
0
0
0
30
Bejarano Alejandro
39
3
109
0
0
1
0
2
Choque Cristhian
22
3
217
0
0
0
0
35
Claros Rodriguez Emerson
24
0
0
0
0
0
0
33
Gatti Francisco
30
15
851
4
1
4
0
11
Godoy Juan
30
15
1183
8
0
4
0
39
Grass Pablo Luis
19
4
233
0
0
1
0
37
Mendoza Gabriel
?
4
158
0
0
0
0
27
Navarro Diego
31
12
687
1
0
4
0
27
Navarro Santos
33
3
144
0
0
1
0
72
Patzi Asaf
19
0
0
0
0
0
0
6
Pena Brandon
25
0
0
0
0
0
0
26
Peterito Jesus
21
2
90
0
0
0
0
8
Quiroga Miguel
32
14
943
0
5
4
0
70
Rodriguez Juan
?
0
0
0
0
0
0
60
Suarez Cespedes Yosser Armando
19
7
256
0
1
1
0
10
Thomaz
38
15
1132
2
4
5
1
24
Vedia Cristian
?
12
804
0
0
3
0
81
Velasquez Josue
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carabali Racines Andres Felipe
26
13
857
2
0
4
0
7
Cristaldo Jonathan Ezequiel
35
12
455
2
3
3
0
19
Medina Alejandro
27
11
225
1
0
0
0
31
Melgar Sebastian
22
3
68
0
0
0
0
9
Pedriel Ricardo
37
0
0
0
0
0
0
22
Ramirez Robin
34
0
0
0
0
0
0
49
Snaider Ivert
?
0
0
0
0
0
0
50
Valda Oscar
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robledo Juan
45
Quảng cáo
Quảng cáo