IMT Novi Beograd (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của IMT Novi Beograd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
IMT Novi Beograd
Sân vận động:
Voždovac Stadium
(Belgrade)
Sức chứa:
5 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gordic Milos
24
30
2683
0
0
4
0
12
Knezevic Aleksandar
23
1
90
0
0
0
0
1
Vuklis Goran
36
4
288
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cosic Uros
31
12
991
0
0
3
0
77
Cvetkovic Aleksa
19
1
1
0
0
0
0
15
Delevic Milan
26
19
1371
0
1
4
0
7
Glisic Nikola
24
32
2711
3
1
5
0
35
Lambulic Zarija
25
29
2348
0
2
8
1
33
Nikolic Stefan
19
1
8
0
0
0
0
20
Tzinovits Dimitrios
26
22
1235
0
0
5
0
26
Vukovic Jagos
35
12
685
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arsic Zeljko
26
12
258
0
0
0
0
16
Bastaja Stefan
19
2
47
0
0
0
0
18
Cirkovic Petar
24
32
2273
0
0
4
0
19
Jovic Milos
17
10
226
0
0
0
0
29
Kijevcanin Veljko
24
30
2097
0
1
8
0
9
Lukovic Luka
27
31
2428
7
1
7
0
45
Lutovac Aleksandar
26
15
982
5
0
1
0
14
Stojanovic Darko
20
1
17
0
0
0
0
10
Terzic Nikola
23
16
929
1
1
3
0
8
Zulfic Irfan
23
17
954
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Golubovic Stefan
17
4
91
0
0
0
0
25
Krstic Nikola
19
21
1140
0
1
2
0
11
Lukovic Milos
18
35
2929
16
1
4
0
27
Radocaj Vladimir
25
34
2555
1
4
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jandric Nebojsa
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gordic Milos
24
30
2683
0
0
4
0
12
Knezevic Aleksandar
23
1
90
0
0
0
0
40
Mirkovic Mateja
19
0
0
0
0
0
0
1
Vuklis Goran
36
4
288
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cosic Uros
31
12
991
0
0
3
0
77
Cvetkovic Aleksa
19
1
1
0
0
0
0
15
Delevic Milan
26
19
1371
0
1
4
0
7
Glisic Nikola
24
32
2711
3
1
5
0
35
Lambulic Zarija
25
29
2348
0
2
8
1
33
Nikolic Stefan
19
1
8
0
0
0
0
20
Tzinovits Dimitrios
26
22
1235
0
0
5
0
4
Vukomanovic Mateja
18
0
0
0
0
0
0
26
Vukovic Jagos
35
12
685
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abiodun Mustapha
19
0
0
0
0
0
0
3
Adimchukwunobi Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
17
Arsic Zeljko
26
12
258
0
0
0
0
16
Bastaja Stefan
19
2
47
0
0
0
0
18
Cirkovic Petar
24
32
2273
0
0
4
0
19
Jovic Milos
17
10
226
0
0
0
0
29
Kijevcanin Veljko
24
30
2097
0
1
8
0
21
Krstovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
9
Lukovic Luka
27
31
2428
7
1
7
0
45
Lutovac Aleksandar
26
15
982
5
0
1
0
14
Stojanovic Darko
20
1
17
0
0
0
0
10
Terzic Nikola
23
16
929
1
1
3
0
8
Zulfic Irfan
23
17
954
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Golubovic Stefan
17
4
91
0
0
0
0
25
Krstic Nikola
19
21
1140
0
1
2
0
11
Lukovic Milos
18
35
2929
16
1
4
0
27
Radocaj Vladimir
25
34
2555
1
4
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jandric Nebojsa
48
Quảng cáo
Quảng cáo