IF Brommapojkarna Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của IF Brommapojkarna Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
IF Brommapojkarna Nữ
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koivunen Anna
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrup Klara
26
8
712
1
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
28
6
91
0
0
0
0
7
Olai Sara
24
8
720
2
0
1
0
3
Olsson Julia
27
8
668
1
0
1
0
12
Olvestad Tuva
18
6
340
0
0
0
0
5
Warulf Wilma
25
7
549
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlberg Alice
28
8
720
0
0
0
0
18
Bengtsson Ida
24
8
709
0
0
1
0
19
Blom Vera
19
7
630
1
0
0
0
6
Hjelm-Ronnlund Fanny
32
5
313
1
0
1
0
16
Johansson Ellinor
29
5
68
1
0
0
0
15
Karlsson Elsa
29
8
720
0
0
0
0
25
Maroutian Sirelle
16
1
1
0
0
0
0
17
Priks Augusta
16
2
60
0
0
0
0
2
Theoren Emma
17
1
1
0
0
0
0
11
Toivio Ellen
26
6
478
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Thornqvist Frida
23
8
368
1
0
0
0
9
Wessman Line
19
6
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koivunen Anna
22
1
90
0
0
0
0
26
Skogsfors Hanna
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrup Klara
26
1
19
0
0
0
0
21
Broddner-Klingspor Paula
17
1
32
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
28
3
126
0
0
0
0
7
Olai Sara
24
3
270
2
0
1
0
3
Olsson Julia
27
3
270
0
0
1
0
12
Olvestad Tuva
18
3
252
1
0
0
0
5
Warulf Wilma
25
2
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlberg Alice
28
3
270
1
0
0
0
18
Bengtsson Ida
24
2
180
0
0
0
0
19
Blom Vera
19
1
62
1
0
0
0
22
Hjalmarsson Ebba
19
1
29
0
0
0
0
6
Hjelm-Ronnlund Fanny
32
3
184
0
0
0
0
16
Johansson Ellinor
29
3
179
0
0
0
0
15
Karlsson Elsa
29
3
270
0
0
0
0
25
Maroutian Sirelle
16
2
34
0
0
0
0
17
Priks Augusta
16
1
19
0
0
0
0
11
Toivio Ellen
26
3
250
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Engman Adelina
29
1
21
0
0
0
0
14
Thornqvist Frida
23
1
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koivunen Anna
22
9
810
0
0
0
0
20
Skinner Alia
?
0
0
0
0
0
0
26
Skogsfors Hanna
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrup Klara
26
9
731
1
0
0
0
21
Broddner-Klingspor Paula
17
1
32
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
28
9
217
0
0
0
0
7
Olai Sara
24
11
990
4
0
2
0
3
Olsson Julia
27
11
938
1
0
2
0
12
Olvestad Tuva
18
9
592
1
0
0
0
5
Warulf Wilma
25
9
723
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlberg Alice
28
11
990
1
0
0
0
18
Bengtsson Ida
24
10
889
0
0
1
0
19
Blom Vera
19
8
692
2
0
0
0
22
Hjalmarsson Ebba
19
1
29
0
0
0
0
6
Hjelm-Ronnlund Fanny
32
8
497
1
0
1
0
16
Johansson Ellinor
29
8
247
1
0
0
0
15
Karlsson Elsa
29
11
990
0
0
0
0
25
Maroutian Sirelle
16
3
35
0
0
0
0
23
Osterplan Vera
18
0
0
0
0
0
0
17
Priks Augusta
16
3
79
0
0
0
0
2
Theoren Emma
17
1
1
0
0
0
0
11
Toivio Ellen
26
9
728
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Engman Adelina
29
1
21
0
0
0
0
14
Thornqvist Frida
23
9
437
1
0
0
0
9
Wessman Line
19
6
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
30
Quảng cáo
Quảng cáo