IF Brommapojkarna Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của IF Brommapojkarna Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
IF Brommapojkarna Nữ
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ekstrand Clara
24
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baekkelund Joanna
24
16
1253
4
0
2
0
18
Broddner-Klingspor Paula
18
15
937
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
29
6
229
0
0
0
0
4
Laukstrom Julia
22
3
156
0
0
0
0
15
Navren Isabelle
25
12
626
0
0
0
0
3
Olsson Julia
28
17
1477
0
4
3
0
12
Olvestad Tuva
19
8
678
4
1
1
0
5
Warulf Wilma
26
5
265
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahlberg Alice
29
8
684
2
0
0
0
18
Bengtsson Ida
25
17
1505
3
1
2
0
6
Frigren Sara
20
14
575
0
2
0
0
29
Hellqvist Leah
?
1
2
0
0
0
0
22
Michelsson Ellen
18
2
10
0
0
0
0
23
Paulsson Sofia
26
4
91
0
0
0
0
17
Priks Augusta
18
8
72
0
0
0
0
8
Svedberg Johanna
22
16
1342
1
1
0
0
11
Toivio Ellen
27
14
1038
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Engman Adelina
30
4
227
1
0
0
0
9
Engstrom Emma
25
16
845
4
0
0
0
10
Lillback Louise
26
17
1136
5
0
2
0
14
Thornqvist Frida
25
17
1413
2
3
1
0
2
Wulff Amanda
21
10
768
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ekstrand Clara
24
17
1530
0
0
0
0
20
Johansson Emilia
30
0
0
0
0
0
0
26
Skogsfors Hanna
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baekkelund Joanna
24
16
1253
4
0
2
0
18
Broddner-Klingspor Paula
18
15
937
0
0
0
0
28
Hertzell Ebba
16
0
0
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
29
6
229
0
0
0
0
4
Laukstrom Julia
22
3
156
0
0
0
0
15
Navren Isabelle
25
12
626
0
0
0
0
3
Olsson Julia
28
17
1477
0
4
3
0
12
Olvestad Tuva
19
8
678
4
1
1
0
27
Rautio Edit
?
0
0
0
0
0
0
5
Warulf Wilma
26
5
265
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahlberg Alice
29
8
684
2
0
0
0
18
Bengtsson Ida
25
17
1505
3
1
2
0
24
Flyborg Nea
21
0
0
0
0
0
0
6
Frigren Sara
20
14
575
0
2
0
0
29
Hellqvist Leah
?
1
2
0
0
0
0
22
Michelsson Ellen
18
2
10
0
0
0
0
23
Paulsson Sofia
26
4
91
0
0
0
0
17
Priks Augusta
18
8
72
0
0
0
0
8
Svedberg Johanna
22
16
1342
1
1
0
0
11
Toivio Ellen
27
14
1038
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Engman Adelina
30
4
227
1
0
0
0
9
Engstrom Emma
25
16
845
4
0
0
0
10
Lillback Louise
26
17
1136
5
0
2
0
14
Thornqvist Frida
25
17
1413
2
3
1
0
2
Wulff Amanda
21
10
768
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
32