Vestmannaeyjar (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vestmannaeyjar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Vestmannaeyjar
Sân vận động:
Hásteinsvöllur
(Vestmannaeyjar)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
23
4
360
0
0
0
0
1
Eliasson Jon
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Christiansen Rasmus
34
3
111
0
0
0
0
3
Fridriksson Felix Orn
25
5
450
0
0
1
0
7
Hrafnkelsson Guojon
22
5
450
1
0
0
0
5
Ingason Jon
28
4
303
0
0
0
0
2
Magnusson Sigurdur Arnar
24
2
144
0
0
1
0
4
Nokkvason Nokkvi
23
4
149
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benonysson Sigurdur
27
1
15
0
0
0
0
14
Gunnarsson Arnar
22
4
228
0
0
0
0
18
Gunnarsson Bjarki
23
4
282
1
0
1
0
25
Hilmarsson Alex
30
5
421
0
0
1
0
6
Hilmarsson Henrik
21
1
21
0
0
0
0
10
Hjaltested Sverrir
23
5
415
2
0
0
0
16
Magnusson Tomas
21
5
447
0
0
3
0
20
Omarsson Eythor Orri
20
2
10
0
0
0
0
45
Runarsson Eidur
22
5
262
0
0
3
0
31
Valgeirsson Viggo
18
2
7
0
0
0
0
8
Valor Vicente
26
5
424
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
4
303
4
0
3
1
11
Thorvardarson Vidir
31
3
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
23
2
180
0
0
0
0
1
Eliasson Jon
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fridriksson Felix Orn
25
5
450
0
0
0
0
7
Hrafnkelsson Guojon
22
5
421
0
0
0
0
5
Ingason Jon
28
1
14
0
0
0
0
4
Nokkvason Nokkvi
23
5
392
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benonysson Sigurdur
27
4
200
0
0
0
0
14
Gunnarsson Arnar
22
5
420
2
0
0
0
44
Hardarson Arnor
19
5
132
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
30
4
323
0
0
1
0
6
Hilmarsson Henrik
21
2
180
0
0
1
0
10
Hjaltested Sverrir
23
4
296
3
0
1
0
16
Magnusson Tomas
21
4
360
0
0
1
0
31
Valgeirsson Viggo
18
4
193
0
0
0
0
8
Valor Vicente
26
5
419
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
4
244
2
0
0
0
11
Thorvardarson Vidir
31
4
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Christiansen Rasmus
34
1
46
0
0
0
0
3
Fridriksson Felix Orn
25
1
90
0
0
0
0
7
Hrafnkelsson Guojon
22
2
90
0
0
1
0
5
Ingason Jon
28
1
45
0
0
0
0
4
Nokkvason Nokkvi
23
2
16
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gunnarsson Arnar
22
1
68
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
30
1
90
1
0
0
0
6
Hilmarsson Henrik
21
1
68
0
0
0
0
10
Hjaltested Sverrir
23
2
90
1
0
0
0
16
Magnusson Tomas
21
1
90
0
0
0
0
45
Runarsson Eidur
22
1
23
0
0
0
0
8
Valor Vicente
26
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
2
75
1
0
0
0
11
Thorvardarson Vidir
31
2
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
23
7
630
0
0
0
0
1
Eliasson Jon
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Christiansen Rasmus
34
4
157
0
0
0
0
3
Fridriksson Felix Orn
25
11
990
0
0
1
0
7
Hrafnkelsson Guojon
22
12
961
1
0
1
0
5
Ingason Jon
28
6
362
0
0
0
0
2
Magnusson Sigurdur Arnar
24
2
144
0
0
1
0
4
Nokkvason Nokkvi
23
11
557
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benonysson Sigurdur
27
5
215
0
0
0
0
14
Gunnarsson Arnar
22
10
716
2
0
0
0
18
Gunnarsson Bjarki
23
4
282
1
0
1
0
44
Hardarson Arnor
19
5
132
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
30
10
834
1
0
2
0
6
Hilmarsson Henrik
21
4
269
0
0
1
0
10
Hjaltested Sverrir
23
11
801
6
0
1
0
16
Magnusson Tomas
21
10
897
0
0
4
0
20
Omarsson Eythor Orri
20
2
10
0
0
0
0
45
Runarsson Eidur
22
6
285
0
0
3
0
31
Valgeirsson Viggo
18
6
200
0
0
0
0
8
Valor Vicente
26
12
933
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
10
622
7
0
3
1
11
Thorvardarson Vidir
31
9
200
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
49
Quảng cáo
Quảng cáo