Iberia 1999 (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Iberia 1999
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Iberia 1999
Sân vận động:
Mikheil Meskhi Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
27 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kupatadze Lazare
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbalaka Solomon
20
15
1060
0
1
3
0
24
Agyakwa Derek
22
17
1505
0
0
1
0
17
Gaprindashvili Aleksandre
19
1
1
0
0
0
0
20
Gogsadze Giorgi
17
3
12
0
0
1
0
4
Jgerenaia Giorgi
30
15
1255
1
0
2
1
2
Kapanadze Tsotne
22
17
1496
1
6
3
0
33
Mamatsashvili Saba
21
16
1000
3
2
4
0
3
Narimanidze Aleksandre
18
10
240
0
0
1
0
35
Tabatadze Giorgi
18
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dadiani Nikoloz
19
4
45
0
0
0
0
27
Flora Java
20
12
460
1
2
0
0
16
Gamarra Escobar Roman Alejandro
22
4
83
0
0
0
0
7
Geguchadze Saba
18
11
241
0
0
0
0
8
Kardava Bakar
29
16
1423
3
0
4
0
15
Komakhidze Irakli
27
16
895
1
0
6
0
22
Luduena Cristian
21
5
73
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
9
664
1
2
3
0
23
Mamageishvili Otar
21
13
1107
1
2
3
0
5
Nonikashvili Shota
23
14
1112
7
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kokhreidze Giorgi
25
17
1141
7
2
3
0
18
Sikharulidze Irakli
33
9
221
0
0
0
0
9
Sylla Cheikne
30
16
1232
5
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mikadze Giorgi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kupatadze Lazare
28
17
1530
0
0
0
0
1
Kurtanidze Revaz
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbalaka Solomon
20
15
1060
0
1
3
0
24
Agyakwa Derek
22
17
1505
0
0
1
0
17
Gaprindashvili Aleksandre
19
1
1
0
0
0
0
20
Gogsadze Giorgi
17
3
12
0
0
1
0
4
Jgerenaia Giorgi
30
15
1255
1
0
2
1
2
Kapanadze Tsotne
22
17
1496
1
6
3
0
33
Mamatsashvili Saba
21
16
1000
3
2
4
0
3
Narimanidze Aleksandre
18
10
240
0
0
1
0
35
Tabatadze Giorgi
18
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dadiani Nikoloz
19
4
45
0
0
0
0
27
Flora Java
20
12
460
1
2
0
0
16
Gamarra Escobar Roman Alejandro
22
4
83
0
0
0
0
7
Geguchadze Saba
18
11
241
0
0
0
0
8
Kardava Bakar
29
16
1423
3
0
4
0
Khachidze Givi
18
0
0
0
0
0
0
15
Komakhidze Irakli
27
16
895
1
0
6
0
22
Luduena Cristian
21
5
73
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
9
664
1
2
3
0
23
Mamageishvili Otar
21
13
1107
1
2
3
0
5
Nonikashvili Shota
23
14
1112
7
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Djave Floriss
20
0
0
0
0
0
0
10
Kokhreidze Giorgi
25
17
1141
7
2
3
0
18
Sikharulidze Irakli
33
9
221
0
0
0
0
9
Sylla Cheikne
30
16
1232
5
1
3
0
32
Viano Luciano
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mikadze Giorgi
44
Quảng cáo
Quảng cáo