Hutnik Krakow (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hutnik Krakow
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Hutnik Krakow
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fratczak Dorian
27
0
0
0
0
0
0
39
Kaczorowski Wiktor
22
0
0
0
0
0
0
31
Zagrodnik Jacob
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Glogowski Filip
19
0
0
0
0
0
0
45
Hoyo-Kowalski Daniel
20
0
0
0
0
0
0
30
Jania Filip
19
0
0
0
0
0
0
23
Marcinkowski Filip
20
0
0
0
0
0
0
2
Sawicki Marcel
18
0
0
0
0
0
0
32
Tarasovs Igors
35
0
0
0
0
0
0
22
Waligora Szymon
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Budzinski Marcin
33
0
0
0
0
0
0
17
Chmiel Slawomir
22
0
0
0
0
0
0
10
Drag Milosz
22
0
0
0
0
0
0
77
Glogowski Michal
18
0
0
0
0
0
0
18
Ikwuka Anthony
16
0
0
0
0
0
0
11
Kielis Patryk
23
0
0
0
0
0
0
25
Stodulski Krystian
16
0
0
0
0
0
0
7
Swiatek Krzysztof
37
0
0
0
0
0
0
21
Szablowski Karol
18
0
0
0
0
0
0
6
Urbanczyk Maciej
29
0
0
0
0
0
0
13
Wojtowicz Piotr
18
0
0
0
0
0
0
8
Zawadzki Dominik
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lelek Krystian
21
0
0
0
0
0
0
92
Rakels Deniss
31
0
0
0
0
0
0
99
Wrobel Marcin
26
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo