Hungry Lions (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hungry Lions
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Hungry Lions
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Baadjies Glen
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baxolise Khotso
?
1
90
0
0
0
0
20
Gamede S'Bongakonke
?
1
59
0
0
0
1
12
Makhubela Sihle
?
1
12
0
0
0
0
2
Mogotlane Kamogelo
26
1
78
0
0
0
0
5
Monaheng Morena
25
1
90
0
0
0
0
31
Peters Kerwin
23
1
90
0
0
0
0
8
Tau Maedwa
?
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dondolo Jackson
?
1
78
0
0
0
0
13
Mahapa Archiebold
34
1
12
0
0
0
0
4
Masisi Tshidiso
24
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cwinyane Katlego
24
1
0
1
0
0
0
17
Daniels Raymond
?
1
82
0
0
0
0
50
Khanyi Muzomuhle
25
3
27
1
0
0
0
34
Modise Outopie
?
1
90
0
0
0
0
41
Tlotlego Pitso
23
1
63
0
0
0
0
27
Vaaltyn George
?
2
12
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Baadjies Glen
24
1
90
0
0
0
0
32
Mothibedi Ephraim
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baxolise Khotso
?
1
90
0
0
0
0
20
Gamede S'Bongakonke
?
1
59
0
0
0
1
12
Makhubela Sihle
?
1
12
0
0
0
0
18
Maritshe Boikanyo
?
0
0
0
0
0
0
2
Mogotlane Kamogelo
26
1
78
0
0
0
0
5
Monaheng Morena
25
1
90
0
0
0
0
31
Peters Kerwin
23
1
90
0
0
0
0
8
Tau Maedwa
?
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dondolo Jackson
?
1
78
0
0
0
0
13
Mahapa Archiebold
34
1
12
0
0
0
0
4
Masisi Tshidiso
24
1
78
0
0
0
0
35
Mohlala Tshepo
24
0
0
0
0
0
0
9
Ndlovu Kagiso
24
0
0
0
0
0
0
Selemogo Tshepang
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cwinyane Katlego
24
1
0
1
0
0
0
17
Daniels Raymond
?
1
82
0
0
0
0
11
Dinge Vuyolwethu
24
0
0
0
0
0
0
50
Khanyi Muzomuhle
25
3
27
1
0
0
0
34
Modise Outopie
?
1
90
0
0
0
0
41
Tlotlego Pitso
23
1
63
0
0
0
0
27
Vaaltyn George
?
2
12
1
0
0
0
24
Van Neel Ronaldo
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo