Huesca (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Huesca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
26
38
3420
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
28
2101
0
0
4
0
2
Gutierrez Carlos
32
4
12
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
31
1903
1
0
8
0
5
Loureiro Miguel
27
36
3072
3
0
8
0
3
Martos Ivan
26
23
1397
0
0
4
0
14
Pulido Jorge
33
33
2837
2
2
7
1
20
Vilarrasa Ignasi
24
36
2329
4
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
11
302
0
0
2
1
10
Hashimoto Kento
30
27
1516
1
1
4
1
22
Kortajarena Iker
23
26
1282
2
1
6
0
8
Martinez Javier
24
34
2662
3
1
7
0
6
Mier Javier
25
22
942
0
0
3
0
23
Sielva Oscar
32
33
2806
2
3
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
3
0
0
1
0
16
Bolivar Jovanny
22
19
306
0
0
3
0
21
Elady
33
14
960
3
0
4
0
17
Lombardo Enzo
27
19
572
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
32
1916
0
3
2
0
24
Obeng Samuel
26
34
2206
6
1
4
0
18
Tresaco Rafael
23
15
259
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
29
2212
0
0
8
0
9
Vallejo Hugo
24
32
1585
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Perez Juan
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
3
252
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
2
148
1
0
1
0
5
Loureiro Miguel
27
3
229
0
0
0
0
3
Martos Ivan
26
3
243
0
0
0
0
32
Serban Alin
20
1
58
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
1
46
0
0
1
0
10
Hashimoto Kento
30
2
109
0
0
1
0
22
Kortajarena Iker
23
3
238
1
0
1
0
8
Martinez Javier
24
1
58
0
0
0
0
6
Mier Javier
25
3
135
0
0
1
0
23
Sielva Oscar
32
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolivar Jovanny
22
3
130
0
0
0
0
17
Lombardo Enzo
27
2
171
1
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
2
43
0
0
0
0
24
Obeng Samuel
26
1
82
0
0
0
0
18
Tresaco Rafael
23
1
64
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
1
32
0
0
1
0
9
Vallejo Hugo
24
2
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
26
38
3420
0
0
3
0
13
Perez Juan
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
31
2353
0
0
4
0
28
Espi
19
0
0
0
0
0
0
31
Fofana Fadia
23
0
0
0
0
0
0
2
Gutierrez Carlos
32
4
12
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
33
2051
2
0
9
0
5
Loureiro Miguel
27
39
3301
3
0
8
0
3
Martos Ivan
26
26
1640
0
0
4
0
14
Pulido Jorge
33
33
2837
2
2
7
1
32
Serban Alin
20
1
58
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
39
2629
4
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
12
348
0
0
3
1
34
Guerre Fernando Delgado Guerrero
22
0
0
0
0
0
0
10
Hashimoto Kento
30
29
1625
1
1
5
1
22
Kortajarena Iker
23
29
1520
3
1
7
0
8
Martinez Javier
24
35
2720
3
1
7
0
6
Mier Javier
25
25
1077
0
0
4
0
23
Sielva Oscar
32
35
3016
2
3
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
3
0
0
1
0
16
Bolivar Jovanny
22
22
436
0
0
3
0
21
Elady
33
14
960
3
0
4
0
36
Garcia David
20
0
0
0
0
0
0
35
Gil Iker
18
0
0
0
0
0
0
17
Lombardo Enzo
27
21
743
1
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
34
1959
0
3
2
0
24
Obeng Samuel
26
35
2288
6
1
4
0
18
Tresaco Rafael
23
16
323
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
30
2244
0
0
9
0
9
Vallejo Hugo
24
34
1745
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Quảng cáo
Quảng cáo