Huelva Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Huelva Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Huelva Nữ
Sân vận động:
Campo del CD Lamiya
(Huelva)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashurst Chelsea
34
7
630
0
0
0
0
13
Mersnik Zala
22
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ana Carol
33
20
1464
0
0
2
0
14
Balleste Laia
25
26
2131
3
0
2
0
2
Konat Katarzyna
28
13
1034
1
0
2
1
15
Ojeda Patricia
33
26
2273
1
2
4
0
19
Romero Paula
26
8
311
0
0
0
0
5
Yannel
27
21
1381
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokiri Joy
25
7
227
0
0
0
0
29
Carvajal Maria
?
1
22
0
0
0
0
16
Castello Sandra
30
28
2383
1
3
2
0
6
Cienfu
23
27
1389
1
1
3
0
31
Gomez Sarai
21
1
8
0
0
0
0
10
Hagman Sofia
27
18
635
1
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
24
1492
0
2
1
0
23
Kojima Miku
24
27
1649
4
2
1
0
7
Margraf Anna
23
11
348
0
0
0
0
9
Ruiz Maria
23
24
1876
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carrasco Raiderlin
21
28
2304
3
0
4
0
17
Dybdahl Rikke
26
9
164
0
0
0
0
20
Gustafsson Lovisa
29
13
751
0
0
2
0
8
Isina
28
27
1755
1
1
5
0
12
Lopez Barbara
18
9
513
2
0
2
0
21
de Filippo Jessica
23
16
961
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romero Francisco
?
Rosado Ivan
50
Toledo Antonio
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashurst Chelsea
34
1
90
0
0
0
0
13
Mersnik Zala
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ana Carol
33
2
180
0
0
0
0
14
Balleste Laia
25
2
180
0
0
0
0
2
Konat Katarzyna
28
1
90
0
0
0
0
15
Ojeda Patricia
33
1
13
0
0
0
0
19
Romero Paula
26
1
1
0
0
0
0
5
Yannel
27
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokiri Joy
25
1
22
0
0
0
0
29
Carvajal Maria
?
2
52
0
0
0
0
16
Castello Sandra
30
2
122
0
0
0
0
6
Cienfu
23
2
180
0
1
1
0
11
Hmirova Patricia
30
2
137
0
0
0
0
23
Kojima Miku
24
2
101
0
0
1
0
7
Margraf Anna
23
1
59
0
0
0
0
9
Ruiz Maria
23
2
175
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carrasco Raiderlin
21
2
180
0
0
1
0
8
Isina
28
2
135
0
1
0
0
21
de Filippo Jessica
23
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romero Francisco
?
Rosado Ivan
50
Toledo Antonio
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashurst Chelsea
34
8
720
0
0
0
0
13
Mersnik Zala
22
22
1980
0
0
1
0
38
Saldana Irene
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ana Carol
33
22
1644
0
0
2
0
14
Balleste Laia
25
28
2311
3
0
2
0
2
Konat Katarzyna
28
14
1124
1
0
2
1
15
Ojeda Patricia
33
27
2286
1
2
4
0
19
Romero Paula
26
9
312
0
0
0
0
5
Yannel
27
23
1472
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albarran Paula
?
0
0
0
0
0
0
18
Bokiri Joy
25
8
249
0
0
0
0
29
Carvajal Maria
?
3
74
0
0
0
0
16
Castello Sandra
30
30
2505
1
3
2
0
6
Cienfu
23
29
1569
1
2
4
0
27
Cintado Eva
?
0
0
0
0
0
0
31
Gomez Sarai
21
1
8
0
0
0
0
10
Hagman Sofia
27
18
635
1
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
26
1629
0
2
1
0
23
Kojima Miku
24
29
1750
4
2
2
0
7
Margraf Anna
23
12
407
0
0
0
0
9
Ruiz Maria
23
26
2051
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carrasco Raiderlin
21
30
2484
3
0
5
0
17
Dybdahl Rikke
26
9
164
0
0
0
0
20
Gustafsson Lovisa
29
13
751
0
0
2
0
8
Isina
28
29
1890
1
2
5
0
12
Lopez Barbara
18
9
513
2
0
2
0
21
de Filippo Jessica
23
17
1051
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romero Francisco
?
Rosado Ivan
50
Toledo Antonio
66
Quảng cáo
Quảng cáo