Houston Dynamo 2 (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Houston Dynamo 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Houston Dynamo 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Defreitas-Hansen Nicholas
22
4
360
0
0
1
0
38
Valdez Xavier
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awodesu Obafemi
23
10
900
1
0
2
0
70
Burbano Jordy
20
1
55
0
0
0
0
5
Grey Omar
24
6
331
0
0
2
1
14
Medina Obando Jeferson
?
1
90
0
0
1
0
30
Mwakutuya Isaac
16
9
806
0
0
4
0
39
Ndong David
16
7
396
0
0
0
0
3
Sargeant Kieran
21
8
661
1
0
2
0
4
Udanoh Ifeanyi
20
1
40
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonzalez Diego
21
10
900
1
1
4
0
37
Jackson Parker
18
2
87
0
0
0
0
48
Josu
19
2
52
0
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
5
430
0
0
1
0
19
Rodriguez Sebastian
16
10
753
0
0
1
0
21
Sylla Ousmane
22
9
810
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abdouh Adam
16
1
21
0
0
0
0
10
Achara Ifunanyachi
26
9
587
0
0
1
0
7
Arzu Exon
20
9
642
3
0
5
1
17
Bolanos Jonathan
26
2
151
0
0
0
0
35
Findlay Maddox
17
6
222
2
0
0
0
36
Garcia David
16
2
27
0
0
0
0
9
Gyamfi Stephen
21
9
337
2
1
0
0
11
Reid Isaiah
23
7
240
0
1
0
0
8
Segal Gabriel
23
3
265
1
0
0
0
17
Soto Ezekiel
17
3
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bundy Kenny
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Alvarez Gianmarco
?
0
0
0
0
0
0
12
Defreitas-Hansen Nicholas
22
4
360
0
0
1
0
40
Kerimov Roman
16
0
0
0
0
0
0
38
Valdez Xavier
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awodesu Obafemi
23
10
900
1
0
2
0
32
Betancourt Noah
17
0
0
0
0
0
0
70
Burbano Jordy
20
1
55
0
0
0
0
34
Ekqvist Akseli
18
0
0
0
0
0
0
5
Grey Omar
24
6
331
0
0
2
1
23
Lampman Tate
17
0
0
0
0
0
0
14
Medina Obando Jeferson
?
1
90
0
0
1
0
30
Mwakutuya Isaac
16
9
806
0
0
4
0
39
Ndong David
16
7
396
0
0
0
0
3
Sargeant Kieran
21
8
661
1
0
2
0
4
Udanoh Ifeanyi
20
1
40
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonzalez Diego
21
10
900
1
1
4
0
37
Jackson Parker
18
2
87
0
0
0
0
48
Josu
19
2
52
0
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
5
430
0
0
1
0
19
Rodriguez Sebastian
16
10
753
0
0
1
0
21
Sylla Ousmane
22
9
810
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abdouh Adam
16
1
21
0
0
0
0
10
Achara Ifunanyachi
26
9
587
0
0
1
0
7
Arzu Exon
20
9
642
3
0
5
1
31
Bell Jahmani
16
0
0
0
0
0
0
17
Bolanos Jonathan
26
2
151
0
0
0
0
43
Dimareli Mattheo
15
0
0
0
0
0
0
35
Findlay Maddox
17
6
222
2
0
0
0
36
Garcia David
16
2
27
0
0
0
0
9
Gyamfi Stephen
21
9
337
2
1
0
0
11
Reid Isaiah
23
7
240
0
1
0
0
8
Segal Gabriel
23
3
265
1
0
0
0
17
Soto Ezekiel
17
3
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bundy Kenny
43
Quảng cáo
Quảng cáo