Houston Dynamo (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Houston Dynamo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Houston Dynamo
Sân vận động:
Shell Energy Stadium
(Houston)
Sức chứa:
22 039
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
8
631
0
0
0
0
2
Escobar Franco Nicolas
Chấn thương
29
6
472
1
0
2
0
31
Micael
23
11
890
0
0
2
0
3
Smith Bradley
30
11
238
1
0
0
0
5
Steres Daniel
Chấn thương
33
5
388
0
0
1
0
28
Sviatchenko Erik
32
9
604
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
28
12
1080
0
3
2
0
8
Bassi Amine
26
10
779
0
3
0
0
15
Blessing Latif
27
8
295
0
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
11
990
0
3
3
0
25
Dorsey Griffin
25
11
898
0
1
3
1
21
Gregus Jan
33
6
382
0
0
0
0
16
Herrera Hector
34
5
199
1
0
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
25
12
931
1
0
4
0
35
Raines Brooklyn
19
5
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
Chấn thương
26
4
145
1
1
2
0
14
Gaines McKinze
26
1
7
0
0
1
0
18
Ibrahim Aliyu
22
12
1072
4
2
1
0
22
Schmitt Tate
29
7
376
0
0
1
0
17
Segal Gabriel
23
7
177
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tarbell Andrew
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
1
120
0
0
0
0
31
Micael
23
1
63
0
0
0
0
3
Smith Bradley
30
1
84
0
0
0
0
5
Steres Daniel
Chấn thương
33
1
101
0
0
0
0
28
Sviatchenko Erik
32
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
28
1
75
0
0
0
0
8
Bassi Amine
26
1
58
0
1
0
0
15
Blessing Latif
27
1
70
1
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
1
51
1
0
0
0
25
Dorsey Griffin
25
1
120
1
0
0
0
21
Gregus Jan
33
1
120
0
0
0
0
16
Herrera Hector
34
1
46
0
1
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ibrahim Aliyu
22
1
37
0
0
0
0
22
Schmitt Tate
29
1
20
0
0
0
0
17
Segal Gabriel
23
1
63
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
3
234
0
0
1
0
2
Escobar Franco Nicolas
Chấn thương
29
3
210
0
0
1
0
31
Micael
23
4
316
0
0
1
0
3
Smith Bradley
30
4
150
0
0
0
0
5
Steres Daniel
Chấn thương
33
2
68
0
1
0
0
28
Sviatchenko Erik
32
3
158
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
28
4
360
0
0
0
0
8
Bassi Amine
26
3
205
0
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
4
320
0
0
0
0
25
Dorsey Griffin
25
4
351
1
0
1
0
21
Gregus Jan
33
4
250
0
0
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
25
4
256
1
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
2
118
0
0
0
0
21
Sylla Ousmane
22
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
Chấn thương
26
1
25
0
0
0
0
18
Ibrahim Aliyu
22
4
269
0
1
0
0
22
Schmitt Tate
29
3
115
0
0
1
0
17
Segal Gabriel
23
4
206
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
16
1440
0
0
2
0
12
Defreitas-Hansen Nicholas
22
0
0
0
0
0
0
13
Tarbell Andrew
30
1
120
0
0
0
0
1
Valdez Xavier
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awodesu Obafemi
23
0
0
0
0
0
0
4
Bartlow Ethan
24
12
985
0
0
1
0
70
Burbano Jordy
20
0
0
0
0
0
0
2
Escobar Franco Nicolas
Chấn thương
29
9
682
1
0
3
0
31
Micael
23
16
1269
0
0
3
0
23
Sargeant Kieran
21
0
0
0
0
0
0
3
Smith Bradley
30
16
472
1
0
0
0
5
Steres Daniel
Chấn thương
33
8
557
0
1
1
0
28
Sviatchenko Erik
32
13
820
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
28
17
1515
0
3
2
0
8
Bassi Amine
26
14
1042
0
4
0
0
15
Blessing Latif
27
9
365
1
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
16
1361
1
3
3
0
25
Dorsey Griffin
25
16
1369
2
1
4
1
18
Gonzalez Diego
21
0
0
0
0
0
0
21
Gregus Jan
33
11
752
0
0
0
0
16
Herrera Hector
34
6
245
1
1
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
25
17
1307
2
0
4
0
35
Raines Brooklyn
19
7
320
0
0
0
0
21
Sylla Ousmane
22
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
Chấn thương
26
5
170
1
1
2
0
14
Gaines McKinze
26
1
7
0
0
1
0
9
Gyamfi Stephen
20
0
0
0
0
0
0
18
Ibrahim Aliyu
22
17
1378
4
3
1
0
23
Quinones Nelson
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
22
Schmitt Tate
29
11
511
0
0
2
0
17
Segal Gabriel
23
12
446
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Quảng cáo
Quảng cáo