Hostoun (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hostoun
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hostoun
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pancev Viktor
21
26
2340
0
0
4
0
12
Saladiak Martin
23
1
1
0
0
0
0
21
Valin Vaclav
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
21
23
1356
2
0
1
0
3
Cizek David
23
7
404
0
0
2
0
20
Egbe Atiki Timi
23
11
967
0
0
3
0
19
Hucek Zdenek
24
27
2346
1
0
12
0
13
Klimenda David
22
22
892
1
0
3
0
7
Mladek Tomas
23
28
2301
1
0
2
0
3
Rampa Vaclav
?
1
17
0
0
0
0
12
Stetka David
21
13
1098
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
27
22
1634
0
0
3
0
18
Diego
28
20
1231
2
0
2
0
15
Etemike Oghenekaro
24
27
1948
7
0
3
1
14
Fotr Adam
27
25
1495
8
0
3
0
9
Freisinger Viktor
22
16
501
0
0
2
0
13
Gerza Hugo
19
2
25
0
0
0
0
10
Januska Jiri
26
24
1673
5
0
5
0
4
Kokes Adam
20
8
436
0
0
1
0
11
Kostka Martin
20
6
173
1
0
0
0
6
Krenek Tomas
22
28
2051
4
0
6
0
5
Paulizzi Tadeo
24
17
738
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomes Vitor
26
6
209
0
0
1
0
17
Novak Filip
24
19
1389
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pancev Viktor
21
26
2340
0
0
4
0
12
Saladiak Martin
23
1
1
0
0
0
0
21
Valin Vaclav
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
21
23
1356
2
0
1
0
3
Cizek David
23
7
404
0
0
2
0
20
Egbe Atiki Timi
23
11
967
0
0
3
0
19
Hucek Zdenek
24
27
2346
1
0
12
0
13
Klimenda David
22
22
892
1
0
3
0
7
Mladek Tomas
23
28
2301
1
0
2
0
3
Rampa Vaclav
?
1
17
0
0
0
0
12
Stetka David
21
13
1098
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
27
22
1634
0
0
3
0
18
Diego
28
20
1231
2
0
2
0
15
Etemike Oghenekaro
24
27
1948
7
0
3
1
14
Fotr Adam
27
25
1495
8
0
3
0
9
Freisinger Viktor
22
16
501
0
0
2
0
13
Gerza Hugo
19
2
25
0
0
0
0
10
Januska Jiri
26
24
1673
5
0
5
0
4
Kokes Adam
20
8
436
0
0
1
0
11
Kostka Martin
20
6
173
1
0
0
0
6
Krenek Tomas
22
28
2051
4
0
6
0
5
Paulizzi Tadeo
24
17
738
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomes Vitor
26
6
209
0
0
1
0
17
Novak Filip
24
19
1389
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
36
Quảng cáo
Quảng cáo