Horn (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Horn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Horn
Sân vận động:
Sparkasse Horn Arena
(Horn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
3
270
0
0
0
0
16
Polster Nikolas
21
26
2340
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gobara Paul
24
27
2368
0
0
4
0
38
Hajdari Adrian
23
21
1161
0
1
5
0
40
Heuberger Marvin
?
2
86
1
0
0
0
20
Hinterleitner Julian
19
3
90
0
0
1
0
6
Hoffmann Niklas
27
19
1624
4
1
9
0
14
Joppich Alexander
29
27
2358
2
2
5
0
29
Judge Mason
22
1
56
0
0
0
0
15
Vehabovic Sami
19
1
10
0
0
0
0
22
Weigand Alexander
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bauernfeind Kilian
22
28
2291
1
1
6
0
8
Fischerauer Florian
25
20
1638
1
3
1
0
13
Hahn Bernhard
23
20
533
2
0
1
0
19
Hausjell Marco
24
26
2079
10
2
5
0
7
Ismailcebioglu Haris
20
26
1352
1
1
6
0
31
Metu Emilian
21
21
1162
1
1
2
0
10
Mulahalilovic Benjamin
25
28
2459
4
4
7
0
21
Sadeqi Mohammed
20
7
180
0
1
0
0
41
Seidl Jakob
18
2
86
0
0
0
0
41
Wimhofer Luca
20
22
1880
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdijanovic Amir
23
13
911
5
0
5
0
9
Coco Lorenzo
20
22
1292
1
7
3
0
11
Lipczinski Paul
22
29
1998
4
5
0
0
12
Petuely Kevin
20
12
216
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
3
270
0
0
0
0
33
Maurer Jonas
18
0
0
0
0
0
0
16
Polster Nikolas
21
26
2340
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gobara Paul
24
27
2368
0
0
4
0
38
Hajdari Adrian
23
21
1161
0
1
5
0
40
Heuberger Marvin
?
2
86
1
0
0
0
20
Hinterleitner Julian
19
3
90
0
0
1
0
6
Hoffmann Niklas
27
19
1624
4
1
9
0
14
Joppich Alexander
29
27
2358
2
2
5
0
29
Judge Mason
22
1
56
0
0
0
0
15
Vehabovic Sami
19
1
10
0
0
0
0
22
Weigand Alexander
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bauernfeind Kilian
22
28
2291
1
1
6
0
8
Fischerauer Florian
25
20
1638
1
3
1
0
13
Hahn Bernhard
23
20
533
2
0
1
0
19
Hausjell Marco
24
26
2079
10
2
5
0
27
Hot Amar
19
0
0
0
0
0
0
7
Ismailcebioglu Haris
20
26
1352
1
1
6
0
31
Metu Emilian
21
21
1162
1
1
2
0
10
Mulahalilovic Benjamin
25
28
2459
4
4
7
0
21
Sadeqi Mohammed
20
7
180
0
1
0
0
41
Seidl Jakob
18
2
86
0
0
0
0
41
Wimhofer Luca
20
22
1880
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdijanovic Amir
23
13
911
5
0
5
0
9
Coco Lorenzo
20
22
1292
1
7
3
0
11
Lipczinski Paul
22
29
1998
4
5
0
0
12
Petuely Kevin
20
12
216
0
0
1
0
30
Stojak Filip
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
32
Quảng cáo
Quảng cáo