Holstein Kiel (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Holstein Kiel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Holstein Kiel
Sân vận động:
Holstein-Stadion
(Kiel)
Sức chứa:
15 034
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dahne Thomas
30
3
270
0
0
0
0
1
Weiner Timon
25
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Timo
27
28
2279
7
3
3
0
5
Johansson Carl
29
11
625
0
0
3
1
2
Kirkeskov Mikkel
32
5
58
0
0
0
0
34
Kleine-Bekel Colin
Phẫu thuật
21
24
2118
0
0
2
0
3
Komenda Marco
27
21
1191
0
0
1
0
23
Rosenboom Lasse
22
10
235
0
0
0
0
18
Rothe Tom
19
32
2593
3
6
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erras Patrick
29
23
1983
1
0
2
0
10
Holtby Lewis
33
30
2190
4
7
9
1
6
Ivezic Marko
22
28
1891
1
0
3
0
27
Mees Joshua
28
13
444
1
1
2
0
22
Remberg Nicolai
23
31
1509
2
1
4
0
16
Sander Philipp
26
25
2080
3
4
8
0
15
Schulz Marvin
29
26
1251
1
2
5
1
32
Sterner Jonas
22
15
514
2
0
1
0
28
Wagbe Aurel
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arp Jann-Fiete
24
16
729
5
2
2
0
11
Bernhardsson Alexander
25
12
845
4
0
2
0
19
Fridjonsson Holmbert Aron
31
14
365
1
0
1
0
13
Machino Shuto
24
30
2052
5
4
3
0
29
Niehoff Niklas
19
4
55
1
0
0
0
9
Pichler Benedikt
26
21
1154
8
1
2
0
8
Porath Finn
Chấn thương cơ
27
27
1663
4
3
6
0
7
Skrzybski Steven
31
25
1675
10
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weiner Timon
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Timo
27
1
120
0
0
0
0
5
Johansson Carl
29
1
88
0
0
0
0
34
Kleine-Bekel Colin
Phẫu thuật
21
2
165
0
0
0
0
3
Komenda Marco
27
1
90
0
0
0
0
18
Rothe Tom
19
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erras Patrick
29
1
90
0
0
0
0
10
Holtby Lewis
33
2
210
0
0
1
0
6
Ivezic Marko
22
2
123
0
0
0
0
22
Remberg Nicolai
23
2
106
0
1
0
0
16
Sander Philipp
26
1
46
0
0
1
0
15
Schulz Marvin
29
1
46
0
0
0
0
32
Sterner Jonas
22
2
165
0
0
0
0
28
Wagbe Aurel
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fridjonsson Holmbert Aron
31
2
106
2
0
0
0
13
Machino Shuto
24
2
106
0
0
0
0
9
Pichler Benedikt
26
2
197
1
0
0
0
8
Porath Finn
Chấn thương cơ
27
1
14
0
0
0
0
7
Skrzybski Steven
31
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dahne Thomas
30
3
270
0
0
0
0
40
Dogan Tyler
18
0
0
0
0
0
0
31
Engelhardt Marcel
31
0
0
0
0
0
0
39
Oberbeck Noah
?
0
0
0
0
0
0
1
Weiner Timon
25
32
2910
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Timo
27
29
2399
7
3
3
0
5
Johansson Carl
29
12
713
0
0
3
1
2
Kirkeskov Mikkel
32
5
58
0
0
0
0
34
Kleine-Bekel Colin
Phẫu thuật
21
26
2283
0
0
2
0
3
Komenda Marco
27
22
1281
0
0
1
0
42
Lelle David
21
0
0
0
0
0
0
23
Rosenboom Lasse
22
10
235
0
0
0
0
18
Rothe Tom
19
34
2803
3
6
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erras Patrick
29
24
2073
1
0
2
0
10
Holtby Lewis
33
32
2400
4
7
10
1
6
Ivezic Marko
22
30
2014
1
0
3
0
27
Mees Joshua
28
13
444
1
1
2
0
22
Remberg Nicolai
23
33
1615
2
2
4
0
16
Sander Philipp
26
26
2126
3
4
9
0
15
Schulz Marvin
29
27
1297
1
2
5
1
32
Sterner Jonas
22
17
679
2
0
1
0
28
Wagbe Aurel
20
2
2
0
0
0
0
26
Wolf Lucas Mika
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arp Jann-Fiete
24
16
729
5
2
2
0
11
Bernhardsson Alexander
25
12
845
4
0
2
0
19
Fridjonsson Holmbert Aron
31
16
471
3
0
1
0
13
Machino Shuto
24
32
2158
5
4
3
0
29
Niehoff Niklas
19
4
55
1
0
0
0
9
Pichler Benedikt
26
23
1351
9
1
2
0
8
Porath Finn
Chấn thương cơ
27
28
1677
4
3
6
0
7
Skrzybski Steven
31
27
1820
10
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
45
Quảng cáo
Quảng cáo