Hoffenheim Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hoffenheim Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hoffenheim Nữ
Sân vận động:
Dietmar-Hopp Stadion
(Sinsheim)
Sức chứa:
6 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
DFB Pokal Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dick Laura-Johanna
20
2
180
0
0
0
0
1
Tufekovic Martina
29
19
1710
0
0
0
0
28
von Schrader Lina
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cazalla Garcia Marta
27
19
1407
4
1
2
0
14
Doorn Lisa
23
16
1286
0
0
0
0
4
Kaut Lisann
23
7
426
0
0
0
0
22
Linder Sarai
24
22
1895
0
3
3
0
20
Maier Leonie
31
6
183
0
0
0
0
6
Specht Michaela
27
16
1295
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corley Gia
22
20
1187
3
2
1
0
24
D'Angelo Chiara
19
5
165
0
0
0
0
32
Diehm Vanessa
20
22
1106
0
0
1
0
33
Dongus Fabienne
30
16
860
2
0
5
0
31
Feldkamp Jana
26
20
1636
2
6
2
0
17
Harsch Franziska
26
16
879
0
0
3
1
18
Hickelsberger-Fuller Julia
24
12
562
1
0
0
0
7
Memeti Ereleta
24
21
1688
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alber Mara
18
20
1193
6
5
1
0
16
Billa Nicole
28
19
772
4
2
0
0
9
Janssens Jill
20
22
1077
3
2
2
0
25
Kossler Melissa Klara
24
11
716
6
1
1
0
8
Krumbiegel Paulina
23
19
1418
3
3
5
0
27
Leimenstoll Vanessa
23
11
129
2
0
0
0
30
Steiner Marie
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lerch Stephan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dick Laura-Johanna
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cazalla Garcia Marta
27
3
90
2
0
0
0
22
Linder Sarai
24
1
90
0
0
0
0
6
Specht Michaela
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corley Gia
22
2
77
1
0
0
0
33
Dongus Fabienne
30
1
86
0
0
0
0
31
Feldkamp Jana
26
2
5
1
0
0
0
17
Harsch Franziska
26
3
90
2
0
0
0
18
Hickelsberger-Fuller Julia
24
1
69
0
0
0
0
7
Memeti Ereleta
24
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alber Mara
18
1
22
0
0
1
0
16
Billa Nicole
28
2
14
1
0
0
0
9
Janssens Jill
20
2
22
1
0
0
0
25
Kossler Melissa Klara
24
2
69
1
0
0
0
8
Krumbiegel Paulina
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lerch Stephan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dick Laura-Johanna
20
3
270
0
0
0
0
1
Tufekovic Martina
29
19
1710
0
0
0
0
28
von Schrader Lina
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cazalla Garcia Marta
27
22
1497
6
1
2
0
14
Doorn Lisa
23
16
1286
0
0
0
0
4
Kaut Lisann
23
7
426
0
0
0
0
22
Linder Sarai
24
23
1985
0
3
3
0
20
Maier Leonie
31
6
183
0
0
0
0
6
Specht Michaela
27
17
1385
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corley Gia
22
22
1264
4
2
1
0
24
D'Angelo Chiara
19
5
165
0
0
0
0
32
Diehm Vanessa
20
22
1106
0
0
1
0
33
Dongus Fabienne
30
17
946
2
0
5
0
31
Feldkamp Jana
26
22
1641
3
6
2
0
17
Harsch Franziska
26
19
969
2
0
3
1
18
Hickelsberger-Fuller Julia
24
13
631
1
0
0
0
19
Janzen Mathilde
19
0
0
0
0
0
0
7
Memeti Ereleta
24
23
1778
4
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alber Mara
18
21
1215
6
5
2
0
16
Billa Nicole
28
21
786
5
2
0
0
9
Janssens Jill
20
24
1099
4
2
2
0
25
Kossler Melissa Klara
24
13
785
7
1
1
0
8
Krumbiegel Paulina
23
20
1508
3
3
5
0
27
Leimenstoll Vanessa
23
11
129
2
0
0
0
30
Steiner Marie
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lerch Stephan
39
Quảng cáo
Quảng cáo