Hodd (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hodd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Hodd
Sân vận động:
Høddvoll Stadion
Sức chứa:
3 120
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
20
9
810
0
0
1
0
3
Fjortoft Andreas
21
8
443
0
0
1
0
16
Hagen Iver
20
5
135
0
0
0
0
17
Johansen Tage
21
9
802
0
0
2
0
5
Mulac Mirza
18
8
489
1
0
1
0
2
Murray Trace Akino
31
6
528
1
0
0
0
21
Roppen Asmund
?
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjordal Olai
20
6
299
0
0
0
0
23
Gjerde Fredrik
20
8
315
0
0
0
0
11
Haheim-Elveseter Martin
18
9
788
3
0
1
0
8
Kallevag Torbjorn
31
9
810
1
0
3
0
10
Skotheim Isak
23
5
372
3
0
0
0
6
Urnes Halvard
21
9
779
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aske Oliver
22
1
10
0
0
0
0
22
Brandal Daniel
21
9
322
0
0
1
0
7
Hjelmeseth Robin
31
8
430
3
0
0
0
9
Myrlid Elias
22
9
760
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
20
1
90
0
0
0
0
3
Fjortoft Andreas
21
1
90
0
0
0
0
17
Johansen Tage
21
1
73
0
0
0
0
5
Mulac Mirza
18
1
90
0
0
0
0
2
Murray Trace Akino
31
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjordal Olai
20
1
18
0
0
0
0
23
Gjerde Fredrik
20
2
18
1
0
0
0
11
Haheim-Elveseter Martin
18
2
73
2
0
0
0
8
Kallevag Torbjorn
31
2
73
1
0
0
0
10
Skotheim Isak
23
1
18
0
0
0
0
27
Televik Andreas
19
2
3
1
0
0
0
6
Urnes Halvard
21
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brandal Daniel
21
2
45
1
0
0
0
7
Hjelmeseth Robin
31
2
90
1
0
0
0
9
Myrlid Elias
22
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
27
10
900
0
0
1
0
25
Rod Sander
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
20
10
900
0
0
1
0
3
Fjortoft Andreas
21
9
533
0
0
1
0
16
Hagen Iver
20
5
135
0
0
0
0
17
Johansen Tage
21
10
875
0
0
2
0
5
Mulac Mirza
18
9
579
1
0
1
0
2
Murray Trace Akino
31
7
616
1
0
0
0
21
Roppen Asmund
?
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjordal Olai
20
7
317
0
0
0
0
23
Gjerde Fredrik
20
10
333
1
0
0
0
11
Haheim-Elveseter Martin
18
11
861
5
0
1
0
26
Johansen Iver
19
0
0
0
0
0
0
8
Kallevag Torbjorn
31
11
883
2
0
3
0
10
Skotheim Isak
23
6
390
3
0
0
0
27
Televik Andreas
19
2
3
1
0
0
0
6
Urnes Halvard
21
11
869
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aske Oliver
22
1
10
0
0
0
0
22
Brandal Daniel
21
11
367
1
0
1
0
7
Hjelmeseth Robin
31
10
520
4
0
0
0
9
Myrlid Elias
22
10
806
3
0
1
0
15
Svaeren Haakon
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo