Hodd (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hodd
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Hodd
Sân vận động:
Høddvoll Stadion
Sức chứa:
3 120
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
28
3
270
0
0
0
0
25
Ulla Marius
23
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
21
21
1890
0
0
3
0
3
Hanssen Sondre
24
21
1508
0
0
2
0
17
Johansen Tage
22
18
1074
0
0
4
0
14
Mikhail Marcus
25
20
1627
1
1
3
0
5
Mulac Mirza
19
20
1723
0
0
6
0
2
Riise Noah
20
1
17
0
0
0
0
24
Robertsen Jesper
Chấn thương
21
13
897
0
2
2
0
21
Roppen Asmund
18
6
252
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gjerde Fredrik
22
9
138
0
0
0
0
8
Kallevag Torbjorn
32
21
1848
2
1
2
0
6
Urnes Halvard
23
21
1890
2
2
2
0
18
Visted Ola
20
20
1681
3
6
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aske Oliver
20
4
51
0
1
0
0
22
Brandal Daniel
22
17
396
0
0
1
0
15
Elveseter Vegard Haheim
21
8
227
0
0
1
0
9
Haugland Sebastian
29
8
663
6
0
2
0
7
Hjelmeseth Robin
32
6
159
0
1
0
0
19
Holte Magnus
19
15
276
1
1
0
0
10
Skotheim Isak
24
21
1316
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boe Marius
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
28
3
270
0
0
0
0
30
Hansen Christian
17
0
0
0
0
0
0
26
Myklebust Mads
18
0
0
0
0
0
0
25
Ulla Marius
23
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
21
21
1890
0
0
3
0
3
Hanssen Sondre
24
21
1508
0
0
2
0
17
Johansen Tage
22
18
1074
0
0
4
0
14
Mikhail Marcus
25
20
1627
1
1
3
0
5
Mulac Mirza
19
20
1723
0
0
6
0
2
Riise Noah
20
1
17
0
0
0
0
24
Robertsen Jesper
Chấn thương
21
13
897
0
2
2
0
21
Roppen Asmund
18
6
252
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gjerde Fredrik
22
9
138
0
0
0
0
8
Kallevag Torbjorn
32
21
1848
2
1
2
0
6
Scarcella Matthew
21
0
0
0
0
0
0
6
Urnes Halvard
23
21
1890
2
2
2
0
18
Visted Ola
20
20
1681
3
6
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aske Oliver
20
4
51
0
1
0
0
22
Brandal Daniel
22
17
396
0
0
1
0
15
Elveseter Vegard Haheim
21
8
227
0
0
1
0
9
Haugland Sebastian
29
8
663
6
0
2
0
7
Hjelmeseth Robin
32
6
159
0
1
0
0
19
Holte Magnus
19
15
276
1
1
0
0
10
Skotheim Isak
24
21
1316
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boe Marius
44