Gorica (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gorica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Gorica
Sân vận động:
Gradski stadion Velika Gorica
(Velika Gorica)
Sức chứa:
4 536
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Banic Ivan
29
33
2970
0
0
2
0
44
Radosevic Bozidar
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Djekic Djuro-Giulio
18
2
115
0
0
0
0
25
Krizmanic Kresimir
23
29
2207
0
3
0
1
5
Les Mateo
24
22
1401
0
0
3
0
22
Maloca Mario
35
32
2703
0
0
2
0
34
Matkovic Mario
21
7
365
0
0
2
0
13
Munksgaard Alexander
26
27
1463
0
0
4
0
90
Stiglec Dino
33
32
2824
2
5
2
0
38
Vuko Ino
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kapulica Luka
19
24
576
0
1
1
0
16
Lazarov Andrej
24
11
539
0
0
4
0
15
Mrzljak Filip
31
29
2204
0
2
4
1
10
Prsir Jurica
23
32
2553
2
3
8
0
6
Soldo Marko
20
32
2012
2
1
7
0
20
Vrzic Luka
17
5
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blummel Sven
27
17
445
3
0
2
0
11
Ilecic Lenny
19
15
361
0
1
0
0
7
Juric Ante
21
29
1044
4
3
8
0
77
Majstorovic Valentino
28
17
884
2
0
2
1
89
Matavz Tim
35
22
1141
5
2
0
0
14
Mitrovic Josip
23
32
2427
4
4
3
1
41
Rukavina Gabrijel
20
13
820
1
0
0
0
46
Vujnovic Nikola
27
27
1650
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidovic Rajko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Radosevic Bozidar
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Djekic Djuro-Giulio
18
1
45
0
0
0
0
25
Krizmanic Kresimir
23
2
180
1
0
0
0
5
Les Mateo
24
2
180
0
0
0
0
22
Maloca Mario
35
1
60
0
0
0
0
34
Matkovic Mario
21
3
121
1
0
1
0
13
Munksgaard Alexander
26
1
46
0
0
0
0
90
Stiglec Dino
33
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kapulica Luka
19
2
77
0
0
0
0
15
Mrzljak Filip
31
1
60
0
0
0
0
10
Prsir Jurica
23
2
168
0
0
0
0
6
Soldo Marko
20
2
180
0
0
1
0
99
Talal Hameed Abdullah
28
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blummel Sven
27
2
136
0
0
0
0
7
Juric Ante
21
2
71
1
0
0
0
89
Matavz Tim
35
1
45
0
0
0
0
14
Mitrovic Josip
23
2
135
1
0
0
0
41
Rukavina Gabrijel
20
1
45
0
0
1
0
46
Vujnovic Nikola
27
2
66
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidovic Rajko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Banic Ivan
29
33
2970
0
0
2
0
12
Debijadi Jan
24
0
0
0
0
0
0
44
Radosevic Bozidar
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Djekic Djuro-Giulio
18
3
160
0
0
0
0
35
Josic Zvonimir
17
0
0
0
0
0
0
25
Krizmanic Kresimir
23
31
2387
1
3
0
1
5
Les Mateo
24
24
1581
0
0
3
0
22
Maloca Mario
35
33
2763
0
0
2
0
34
Matkovic Mario
21
10
486
1
0
3
0
13
Munksgaard Alexander
26
28
1509
0
0
4
0
90
Stiglec Dino
33
33
2841
2
5
2
0
38
Vuko Ino
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brlek Luka
20
0
0
0
0
0
0
23
Kapulica Luka
19
26
653
0
1
1
0
16
Lazarov Andrej
24
11
539
0
0
4
0
15
Mrzljak Filip
31
30
2264
0
2
4
1
10
Prsir Jurica
23
34
2721
2
3
8
0
17
Skrbin Vinko
21
0
0
0
0
0
0
6
Soldo Marko
20
34
2192
2
1
8
0
99
Talal Hameed Abdullah
28
1
13
0
0
0
0
20
Vrzic Luka
17
5
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blummel Sven
27
19
581
3
0
2
0
11
Ilecic Lenny
19
15
361
0
1
0
0
7
Juric Ante
21
31
1115
5
3
8
0
77
Majstorovic Valentino
28
17
884
2
0
2
1
89
Matavz Tim
35
23
1186
5
2
0
0
14
Mitrovic Josip
23
34
2562
5
4
3
1
29
Nezirovic Lovro
18
0
0
0
0
0
0
41
Rukavina Gabrijel
20
14
865
1
0
1
0
46
Vujnovic Nikola
27
29
1716
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidovic Rajko
49
Quảng cáo
Quảng cáo