Gorica (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gorica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Gorica
Sân vận động:
Gradski stadion Velika Gorica
(Velika Gorica)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Matijas Davor
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabraja Marijan
28
5
434
0
0
2
0
32
Durakovic Elvir
25
3
201
0
0
0
1
4
Filipovic Jakov
32
5
444
0
0
1
0
35
Josic Zvonimir
19
2
51
0
0
0
0
5
Les Mateo
25
5
450
0
0
0
0
45
Peric Stefan
28
1
17
0
0
0
0
22
Trontelj Zan
25
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakic Ognjen
22
2
23
0
1
1
0
18
Fiolic Ivan
29
5
104
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
20
5
450
0
1
0
0
14
Kucis Martin
17
2
8
0
0
0
0
14
Kucis Stjepan
18
1
1
0
0
0
0
24
Pavicic Domagoj
31
5
368
0
1
1
0
8
Pozo Iker
25
5
368
1
1
3
0
10
Prsir Jurica
25
5
422
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cuic Filip
22
5
283
2
0
0
0
50
Erceg Ante
35
3
153
1
0
0
0
99
Gashi Medin
19
2
41
0
0
0
0
29
Pelko Vanja
23
2
20
0
0
0
0
20
Vrzic Luka
18
5
373
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Mario
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Matijas Davor
26
5
450
0
0
0
0
30
Zarkov Darijan
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabraja Marijan
28
5
434
0
0
2
0
33
Dukic Lovro
19
0
0
0
0
0
0
32
Durakovic Elvir
25
3
201
0
0
0
1
4
Filipovic Jakov
32
5
444
0
0
1
0
6
Gurlica Jakov
21
0
0
0
0
0
0
35
Josic Zvonimir
19
2
51
0
0
0
0
98
Kasumovic Fran
18
0
0
0
0
0
0
5
Les Mateo
25
5
450
0
0
0
0
45
Peric Stefan
28
1
17
0
0
0
0
22
Trontelj Zan
25
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakic Ognjen
22
2
23
0
1
1
0
30
Brlek Luka
21
0
0
0
0
0
0
18
Fiolic Ivan
29
5
104
0
0
0
0
66
Frigan Juraj
16
0
0
0
0
0
0
23
Kapulica Luka
20
0
0
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
20
5
450
0
1
0
0
14
Kucis Martin
17
2
8
0
0
0
0
14
Kucis Stjepan
18
1
1
0
0
0
0
24
Pavicic Domagoj
31
5
368
0
1
1
0
8
Pozo Iker
25
5
368
1
1
3
0
Prgomet Tomislav
18
0
0
0
0
0
0
10
Prsir Jurica
25
5
422
1
0
0
0
88
Sagna Sekou
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cuic Filip
22
5
283
2
0
0
0
50
Erceg Ante
35
3
153
1
0
0
0
99
Gashi Medin
19
2
41
0
0
0
0
29
Pelko Vanja
23
2
20
0
0
0
0
20
Vrzic Luka
18
5
373
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Mario
43