Hlucin (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hlucin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hlucin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murin Radovan
25
28
2520
0
0
1
0
22
Svrcina Filip
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hasala Dominik
23
18
1295
0
0
2
0
6
Holzer Jan
22
14
1260
0
0
2
0
18
Kolaska Vojtech
22
32
2822
3
0
2
0
12
Plesnik Radim
27
9
589
2
0
2
0
16
Stoklasek David
21
12
874
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buchvaldek Tomas
21
25
1648
2
0
1
0
8
Cabadaj Tomas
27
24
1525
1
0
3
0
11
Kania Lukas
27
32
2369
10
0
4
0
7
Kobza Martin
23
10
441
0
0
0
0
2
Kovala Tomas
21
29
1533
0
0
5
0
6
Kulig Samuel
22
11
870
1
0
3
0
19
Levcik Lukas
20
16
275
2
0
0
0
14
Mladek Dominik
27
31
2253
3
0
5
0
17
Moucka Ondrej
23
30
2117
9
0
2
0
10
Praus Matej
23
30
2267
2
0
6
0
3
Sindler Marek
22
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Havranek Robin
18
2
55
0
0
0
0
9
Ptacek Jakub
30
30
1529
7
0
3
0
13
Smekal Dominik
26
23
1564
7
0
1
0
15
Zajicek Adam
24
13
319
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murin Radovan
25
28
2520
0
0
1
0
22
Svrcina Filip
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hasala Dominik
23
18
1295
0
0
2
0
6
Holzer Jan
22
14
1260
0
0
2
0
18
Kolaska Vojtech
22
32
2822
3
0
2
0
12
Plesnik Radim
27
9
589
2
0
2
0
16
Stoklasek David
21
12
874
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buchvaldek Tomas
21
25
1648
2
0
1
0
8
Cabadaj Tomas
27
24
1525
1
0
3
0
11
Kania Lukas
27
32
2369
10
0
4
0
7
Kobza Martin
23
10
441
0
0
0
0
2
Kovala Tomas
21
29
1533
0
0
5
0
6
Kulig Samuel
22
11
870
1
0
3
0
19
Levcik Lukas
20
16
275
2
0
0
0
14
Mladek Dominik
27
31
2253
3
0
5
0
17
Moucka Ondrej
23
30
2117
9
0
2
0
10
Praus Matej
23
30
2267
2
0
6
0
3
Sindler Marek
22
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Havranek Robin
18
2
55
0
0
0
0
9
Ptacek Jakub
30
30
1529
7
0
3
0
13
Smekal Dominik
26
23
1564
7
0
1
0
15
Zajicek Adam
24
13
319
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo