HJK (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của HJK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
HJK
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Henriksson Elmo
21
4
282
0
0
0
0
1
Ost Jesse
33
11
979
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boamah Michael
21
4
293
0
0
0
0
6
Halme Aapo
26
10
743
0
0
3
0
2
Lyons-Foster Brooklyn
23
8
483
1
0
1
0
5
Moros Gracia Carlos
31
5
229
0
0
0
0
30
Pallas Noah
23
13
1024
1
1
1
0
62
Svensson Nils
22
1
3
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
13
1066
1
0
0
0
45
Tomas Diogo
26
11
840
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kanellopoulos Georgios
24
10
656
0
0
3
0
18
Keskinen Topi
21
13
1095
5
2
2
0
10
Lingman Lucas
26
14
1258
3
6
4
0
22
Moller Liam
19
2
19
1
0
0
0
14
Sarpei Nunoo
25
12
673
0
1
2
0
37
Tanaka Atomu
36
6
94
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
5
85
0
0
0
0
20
Yli-Kokko Johannes
22
3
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anini Samuel
21
1
18
0
0
0
0
17
Bande Hassane
25
12
899
1
2
1
0
95
Baranov Stanislav
19
1
7
1
0
0
0
73
Ezeh David
18
10
234
1
1
0
0
7
Hostikka Santeri
26
5
351
1
1
1
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
11
704
0
3
1
0
11
Olusanya Anthony
24
13
996
2
2
3
0
9
Plange Luke
21
14
792
6
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
56
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Henriksson Elmo
21
2
180
0
0
0
0
1
Ost Jesse
33
1
90
0
0
0
0
78
Ramula Alex
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boamah Michael
21
1
90
0
0
0
0
96
Gronblom William
19
2
81
0
0
0
0
47
Levealahti Emil
17
1
90
0
0
0
0
2
Lyons-Foster Brooklyn
23
1
17
0
0
0
0
5
Moros Gracia Carlos
31
2
168
0
0
1
1
30
Pallas Noah
23
3
270
0
0
1
0
43
Silander Santeri
20
2
106
0
0
0
0
61
Simojoki Kaius
18
2
107
0
0
1
0
62
Svensson Nils
22
2
166
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
3
254
0
0
0
0
63
Toivonen Eemil
17
2
83
0
1
0
0
73
Vaher Andreas
20
2
101
0
0
1
0
28
Ylitolva Miska
20
2
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
18
2
150
1
0
0
0
74
Hyvonen Marlo
19
1
31
0
0
0
0
8
Kanellopoulos Georgios
24
1
60
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
3
238
1
1
0
0
10
Lingman Lucas
26
3
223
0
0
0
0
54
Mentu Pyry
17
2
131
0
0
0
0
22
Moller Liam
19
3
171
0
0
0
0
64
Ritari Matias
18
2
180
1
0
0
0
14
Sarpei Nunoo
25
3
155
0
0
1
0
37
Tanaka Atomu
36
2
124
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
2
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anini Samuel
21
1
14
0
0
0
0
95
Baranov Stanislav
19
2
115
0
0
0
0
48
Etu Francis
20
2
52
0
0
1
0
73
Ezeh David
18
2
34
0
0
0
0
51
Harden Kaius
20
2
107
0
0
0
0
7
Hostikka Santeri
26
3
256
0
0
1
0
67
Ingman Emil
17
2
75
0
0
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
3
241
0
0
0
0
11
Olusanya Anthony
24
3
270
3
0
1
0
87
Vauhkonen Elmer
18
2
67
1
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
2
130
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
56
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Henriksson Elmo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boamah Michael
21
1
22
0
0
0
0
62
Svensson Nils
22
1
90
0
0
0
0
45
Tomas Diogo
26
1
69
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Moller Liam
19
1
90
1
0
0
0
64
Ritari Matias
18
1
45
0
0
0
0
37
Tanaka Atomu
36
1
46
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
1
90
0
0
0
0
20
Yli-Kokko Johannes
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anini Samuel
21
1
19
0
0
0
0
95
Baranov Stanislav
19
1
90
2
0
0
0
73
Ezeh David
18
1
90
2
0
0
0
46
Pettersson Oliver
21
1
90
0
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
56
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Henriksson Elmo
21
7
552
0
0
0
0
85
Maenpaa Niki
39
0
0
0
0
0
0
1
Ost Jesse
33
12
1069
0
0
0
0
78
Ramula Alex
19
2
180
0
0
1
0
79
Tynkkynen Joel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boamah Michael
21
6
405
0
0
0
0
96
Gronblom William
19
2
81
0
0
0
0
6
Halme Aapo
26
10
743
0
0
3
0
47
Levealahti Emil
17
1
90
0
0
0
0
98
Lietsa Johan
19
0
0
0
0
0
0
2
Lyons-Foster Brooklyn
23
9
500
1
0
1
0
5
Moros Gracia Carlos
31
7
397
0
0
1
1
30
Pallas Noah
23
16
1294
1
1
2
0
43
Silander Santeri
20
2
106
0
0
0
0
61
Simojoki Kaius
18
2
107
0
0
1
0
62
Svensson Nils
22
4
259
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
16
1320
1
0
0
0
63
Toivonen Eemil
17
2
83
0
1
0
0
45
Tomas Diogo
26
12
909
1
0
3
1
73
Vaher Andreas
20
2
101
0
0
1
0
28
Ylitolva Miska
20
2
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
18
2
150
1
0
0
0
74
Hyvonen Marlo
19
1
31
0
0
0
0
8
Kanellopoulos Georgios
24
11
716
0
0
3
0
18
Keskinen Topi
21
16
1333
6
3
2
0
21
Kujasalo Niilo
20
0
0
0
0
0
0
10
Lingman Lucas
26
17
1481
3
6
4
0
54
Mentu Pyry
17
2
131
0
0
0
0
22
Moller Liam
19
6
280
2
0
0
0
64
Ritari Matias
18
3
225
1
0
0
0
14
Sarpei Nunoo
25
15
828
0
1
3
0
37
Tanaka Atomu
36
9
264
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
8
247
0
0
0
0
20
Yli-Kokko Johannes
22
4
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anini Samuel
21
3
51
0
0
0
0
17
Bande Hassane
25
12
899
1
2
1
0
95
Baranov Stanislav
19
4
212
3
0
0
0
48
Etu Francis
20
2
52
0
0
1
0
73
Ezeh David
18
13
358
3
1
0
0
51
Harden Kaius
20
2
107
0
0
0
0
7
Hostikka Santeri
26
8
607
1
1
2
0
67
Ingman Emil
17
2
75
0
0
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
14
945
0
3
1
0
11
Olusanya Anthony
24
16
1266
5
2
4
0
46
Pettersson Oliver
21
1
90
0
0
0
0
9
Plange Luke
21
14
792
6
3
0
0
87
Vauhkonen Elmer
18
2
67
1
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
3
202
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkeakunnas Toni
56
Virta Ossi
35
Quảng cáo
Quảng cáo