Hercilio Luz (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hercilio Luz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Hercilio Luz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Joao Vitor
22
1
0
0
0
1
0
1
Matheus Aurelio
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carlos Renato
31
9
548
0
0
0
0
15
Eliel
22
7
260
0
0
1
0
6
Guilherme Lazaroni
31
10
829
0
0
3
0
4
Leo
29
7
569
0
0
0
0
13
Luis Gustavo
34
7
432
0
0
1
0
14
Santos Acioli Wallace
33
8
689
0
0
2
0
21
Tallyson
21
6
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alison Silva
27
11
937
0
0
2
1
3
Igor Silva
28
12
1080
0
0
2
0
5
Jean Martim
25
11
733
2
0
3
0
8
Jonathan Cabeca
27
8
475
0
0
3
0
17
Keverton
23
8
154
0
0
1
0
16
Paulinho
35
10
413
0
0
2
0
20
Vitinho
23
9
359
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Ligeiro
29
11
667
2
0
0
0
2
Cleiton
30
6
454
0
0
0
0
18
Dudu Tobias
20
3
44
0
0
0
0
9
Mariotto
28
12
724
4
0
3
0
10
Marreiros Da Cruz Ingro
31
13
1109
5
0
2
0
21
Rafael Tavares
23
3
52
0
0
0
0
17
Stevanato
20
1
21
0
0
1
0
23
Vinicius Tanque
29
7
202
1
0
0
0
24
Zappacosta Joaquin
20
1
9
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felipe Moreira
43
Lopes Alexandre
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Joao Braga
22
0
0
0
0
0
0
12
Joao Vitor
22
1
0
0
0
1
0
1
Matheus Aurelio
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carlos Renato
31
9
548
0
0
0
0
15
Eliel
22
7
260
0
0
1
0
6
Guilherme Lazaroni
31
10
829
0
0
3
0
6
Jonathan
29
0
0
0
0
0
0
4
Leo
29
7
569
0
0
0
0
24
Leo Herrero
20
0
0
0
0
0
0
13
Luis Gustavo
34
7
432
0
0
1
0
14
Santos Acioli Wallace
33
8
689
0
0
2
0
21
Tallyson
21
6
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alison Silva
27
11
937
0
0
2
1
15
Emanuel
20
0
0
0
0
0
0
3
Igor Silva
28
12
1080
0
0
2
0
5
Jean Martim
25
11
733
2
0
3
0
8
Jonathan Cabeca
27
8
475
0
0
3
0
17
Keverton
23
8
154
0
0
1
0
21
Kevin
22
0
0
0
0
0
0
Lopes de Souza Petterson
20
0
0
0
0
0
0
16
Paulinho
35
10
413
0
0
2
0
20
Vitinho
23
9
359
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Ligeiro
29
11
667
2
0
0
0
9
Caio Mancha
31
0
0
0
0
0
0
2
Cleiton
30
6
454
0
0
0
0
18
Dudu Tobias
20
3
44
0
0
0
0
9
Mariotto
28
12
724
4
0
3
0
10
Marreiros Da Cruz Ingro
31
13
1109
5
0
2
0
21
Rafael Tavares
23
3
52
0
0
0
0
17
Stevanato
20
1
21
0
0
1
0
23
Vinicius Tanque
29
7
202
1
0
0
0
24
Zappacosta Joaquin
20
1
9
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felipe Moreira
43
Lopes Alexandre
49
Quảng cáo
Quảng cáo