Helmond (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Helmond
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Helmond
Sân vận động:
GS Staalwerken Stadion
(Helmond)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Steen Wouter
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kratschmer Pius
27
1
18
0
0
0
0
28
Kreekels Mees
22
1
90
0
0
0
0
3
Van Den Eynden Flor
23
1
73
0
0
0
0
2
van Vlerken Bram
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Botos Giannis-Fivos
23
1
46
0
0
1
0
22
Lieftink Elmo
30
1
18
0
0
0
0
20
Ostrc Enrik
22
1
73
0
0
0
0
27
Vankerkhoven Lucas
22
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Joseph
19
1
7
0
0
0
0
9
Kaars Martijn
25
1
90
0
0
0
0
8
Lorentzen Hakon
26
1
45
0
0
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
1
84
0
0
0
0
24
Schroijen Joeri
33
1
90
0
0
0
0
11
van Ooijen Peter
32
1
90
1
0
1
0
39
van den Hurk Anthony
31
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mantel Robin
23
0
0
0
0
0
0
23
ten Hove Ramon
26
0
0
0
0
0
0
1
van der Steen Wouter
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Farah Aassim
18
0
0
0
0
0
0
4
Kratschmer Pius
27
1
18
0
0
0
0
28
Kreekels Mees
22
1
90
0
0
0
0
15
Schmidt Doke
32
0
0
0
0
0
0
3
Van Den Eynden Flor
23
1
73
0
0
0
0
17
Van Hove Bryan
24
0
0
0
0
0
0
2
van Vlerken Bram
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Botos Giannis-Fivos
23
1
46
0
0
1
0
29
Chacon Michael
30
0
0
0
0
0
0
32
Essakkati Tarik
18
0
0
0
0
0
0
22
Lieftink Elmo
30
1
18
0
0
0
0
6
Ludwig Michel
20
0
0
0
0
0
0
20
Ostrc Enrik
22
1
73
0
0
0
0
27
Vankerkhoven Lucas
22
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Joseph
19
1
7
0
0
0
0
9
Kaars Martijn
25
1
90
0
0
0
0
8
Lorentzen Hakon
26
1
45
0
0
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
1
84
0
0
0
0
18
Marin Alvaro
21
0
0
0
0
0
0
24
Schroijen Joeri
33
1
90
0
0
0
0
10
Van Keilegom Arno
25
0
0
0
0
0
0
11
van Ooijen Peter
32
1
90
1
0
1
0
39
van den Hurk Anthony
31
1
46
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo