Hawassa (Bóng đá, Ethiopia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hawassa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Hawassa
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Gimbo Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
30
Lukwago Charles
29
0
0
0
0
0
0
22
Meried Tsion
?
0
0
0
0
0
0
31
Walelig Ayeheg
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bereket Samuel
?
0
0
0
0
0
0
44
Desaleg Fikadesilase
?
0
0
0
0
0
0
2
Kassahun Enyew
?
0
0
0
0
0
0
3
Ote Abenezer
?
0
0
0
0
0
0
5
Wodessa Solomon
?
0
0
0
0
0
0
6
Yohannes Tsega'ab
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemayehu Eyob
22
0
0
0
0
0
0
17
Awush Chernet
?
0
0
0
0
0
0
Biruki Yaredi
?
0
0
0
0
0
0
16
Brook Jared
?
0
0
0
0
0
0
8
Gobena Amanuel
?
0
0
0
0
0
0
13
Kemal Abdulbasit
?
0
0
0
0
0
0
33
Otulu Michael
?
0
0
0
0
0
0
21
Solomon Tafese
?
0
0
0
0
0
0
18
Taddese Dawit
?
0
0
0
0
0
0
29
Yared Biruk
?
0
0
0
0
0
0
19
Yohannes Abenezer
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atula Addisu
?
0
0
0
0
0
0
12
Elias Biruk
?
0
0
0
0
0
0
11
Eshetu Israel
24
0
0
0
0
0
0
20
Gacho Sisay
?
0
0
0
0
0
0
34
Geremew Fasil
?
0
0
0
0
0
0
9
Hefamo Tebarek
?
0
0
0
0
0
0
27
Indrias Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
23
Sulieman Ali
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulu Zeray
?
Quảng cáo