Hatta (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hatta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Hatta
Sân vận động:
Sheikh Hamdan Bin Rashid Al Maktoum Stadium
(Hatta)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khairi Salam
24
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulrahman Ali
31
14
1187
0
0
3
0
37
Abdulrahman Hamdan
21
15
889
0
0
5
1
81
De Marco Vernon
31
19
1710
0
1
3
1
3
Kayque Campos
21
12
942
0
0
2
0
24
Rahman Adel Abdul
22
7
627
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Badwawi Sultan
22
15
1089
0
2
2
0
75
Al Bedwawi Mansoor
20
2
29
0
0
0
0
32
Al Hamadi Abdallah
23
2
80
0
0
0
0
19
Asbahi Khaled
20
9
739
1
1
0
0
9
Eid Ali
26
12
381
1
0
2
0
22
Ghulam Mohammed
24
6
348
0
0
0
0
8
Karimi Aniss
23
15
1027
1
2
1
0
13
Khalifa Amer
23
4
199
0
0
0
0
99
Maroof Jamal
32
15
676
1
0
0
0
52
Merkel Alexander
32
10
896
2
0
1
0
18
Mohamed Mansour
33
13
740
0
0
1
0
14
Ouorou Tamimou
21
13
905
0
0
2
0
21
Taouil Anass
20
5
209
0
0
0
0
6
Tshibola Aaron
29
15
1169
0
0
3
0
77
Yaqoob Jassim
27
6
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdulrahman Mohammed
35
13
1046
0
0
0
0
60
Ahmed Ghanem
24
2
23
0
0
0
0
80
Dabo Doro
20
6
175
0
1
0
0
26
Egbuchulam Chisom
32
8
467
4
0
1
0
4
Gabrielzinho
27
11
846
2
0
2
0
15
Hassan Khalfan
25
5
100
0
0
0
0
91
Igbokwe Goodnews
21
1
59
0
0
0
1
96
Kazim Abdulla
27
8
353
0
0
2
0
45
Manzoki Cesar
29
9
539
0
2
1
0
7
Rchoq Ayman
23
16
1061
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanic Nenad
53
Viviani Fabio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khairi Salam
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulrahman Ali
31
2
103
0
0
1
0
37
Abdulrahman Hamdan
21
1
90
0
0
0
0
27
Al Badwawi Abdallah
22
1
46
0
0
0
0
81
De Marco Vernon
31
2
180
0
0
0
0
3
Kayque Campos
21
1
33
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eid Ali
26
1
58
0
0
0
0
22
Ghulam Mohammed
24
1
7
0
0
0
0
8
Karimi Aniss
23
1
73
0
0
0
1
99
Maroof Jamal
32
1
33
1
0
0
0
52
Merkel Alexander
32
1
84
0
0
0
0
18
Mohamed Mansour
33
1
58
0
0
0
0
14
Ouorou Tamimou
21
2
136
0
0
0
0
6
Tshibola Aaron
29
2
180
1
0
0
0
77
Yaqoob Jassim
27
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gabrielzinho
27
1
90
0
0
1
0
15
Hassan Khalfan
25
1
77
0
0
0
0
7
Rchoq Ayman
23
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanic Nenad
53
Viviani Fabio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khairi Salam
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulrahman Ali
31
1
90
0
0
0
0
37
Abdulrahman Hamdan
21
1
90
0
0
0
0
81
De Marco Vernon
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Badwawi Sultan
22
1
70
0
0
0
0
75
Al Bedwawi Mansoor
20
1
21
0
0
0
0
19
Asbahi Khaled
20
1
62
0
0
0
0
9
Eid Ali
26
1
16
0
0
0
0
99
Maroof Jamal
32
1
62
0
0
0
0
52
Merkel Alexander
32
1
90
0
0
0
0
14
Ouorou Tamimou
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Ahmed Ghanem
24
1
29
0
0
2
1
80
Dabo Doro
20
1
90
0
0
0
0
26
Egbuchulam Chisom
32
1
29
0
0
0
0
7
Rchoq Ayman
23
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanic Nenad
53
Viviani Fabio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Aljunaibi Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
1
Khairi Salam
24
25
2250
0
0
1
0
73
Rahman Marzooq
19
0
0
0
0
0
0
78
Waleed Aljunaibi Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulrahman Ali
31
17
1380
0
0
4
0
37
Abdulrahman Hamdan
21
17
1069
0
0
5
1
27
Al Badwawi Abdallah
22
1
46
0
0
0
0
81
De Marco Vernon
31
22
1980
0
1
4
1
3
Kayque Campos
21
13
975
1
0
2
0
24
Rahman Adel Abdul
22
7
627
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Badwawi Sultan
22
16
1159
0
2
2
0
75
Al Bedwawi Mansoor
20
3
50
0
0
0
0
32
Al Hamadi Abdallah
23
2
80
0
0
0
0
19
Asbahi Khaled
20
10
801
1
1
0
0
9
Eid Ali
26
14
455
1
0
2
0
22
Ghulam Mohammed
24
7
355
0
0
0
0
22
Hazam Yousef
28
0
0
0
0
0
0
8
Karimi Aniss
23
16
1100
1
2
1
1
13
Khalifa Amer
23
4
199
0
0
0
0
99
Maroof Jamal
32
17
771
2
0
0
0
52
Merkel Alexander
32
12
1070
2
0
1
0
18
Mohamed Mansour
33
14
798
0
0
1
0
14
Ouorou Tamimou
21
16
1131
0
0
3
0
21
Taouil Anass
20
5
209
0
0
0
0
6
Tshibola Aaron
29
17
1349
1
0
3
0
77
Yaqoob Jassim
27
7
235
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdulrahman Mohammed
35
13
1046
0
0
0
0
60
Ahmed Ghanem
24
3
52
0
0
2
1
80
Dabo Doro
20
7
265
0
1
0
0
26
Egbuchulam Chisom
32
9
496
4
0
1
0
4
Gabrielzinho
27
12
936
2
0
3
0
15
Hassan Khalfan
25
6
177
0
0
0
0
91
Igbokwe Goodnews
21
1
59
0
0
0
1
96
Kazim Abdulla
27
8
353
0
0
2
0
45
Manzoki Cesar
29
9
539
0
2
1
0
7
Rchoq Ayman
23
19
1272
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanic Nenad
53
Viviani Fabio
57
Quảng cáo
Quảng cáo