Hatayspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hatayspor
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
Sân vận động:
Mersin Arena
(Mersin)
Sức chứa:
25 497
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
26
3
222
0
0
1
0
1
Kardesler Erce
30
35
3019
0
0
8
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Aksoy Engin Can
20
5
360
0
0
1
0
2
Corekci Kamil
32
22
1553
0
0
3
0
27
Demir Cengiz
23
7
528
0
0
2
0
13
Ghoulam Faouzi
33
21
1430
1
2
8
0
3
Kilama Guy-Marcelin
24
33
2956
2
1
4
0
19
Maksimovic Nikola
32
18
1360
0
0
2
0
31
Matur Oguzhan
24
7
324
0
0
2
0
88
Sertel Cemali
24
11
597
0
0
0
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
9
721
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aburjania Giorgi
29
20
1256
0
1
3
0
22
Alici Kerim
26
23
1427
1
0
3
0
7
Beyaz Omer
20
26
1320
0
0
6
0
8
Boudjemaa Mehdi
26
14
503
1
0
3
0
17
Dele-Bashiru Fisayo
23
34
2862
6
3
6
0
18
Hodzic Armin
24
19
506
1
0
3
0
4
Massanga Matondo
24
28
2111
2
0
4
0
6
Parmak Abdulkadir
29
5
201
0
1
0
0
5
Saglam Gorkem
26
29
1414
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aabid Rayane
32
11
211
1
0
1
0
9
Dadashov Renat
24
29
1358
6
0
7
0
11
Dervisoglu Halil
24
10
587
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
30
1334
0
3
5
1
99
Rivas Rigoberto
25
29
2435
5
4
6
0
14
Rui Pedro
26
10
420
0
2
3
0
70
Sinik Dogukan
25
9
325
1
2
4
0
10
Strandberg Carlos
28
34
2107
7
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pulat Ozhan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
26
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Aksoy Engin Can
20
1
90
0
0
0
0
2
Corekci Kamil
32
1
45
0
0
0
0
13
Ghoulam Faouzi
33
2
82
0
1
0
0
3
Kilama Guy-Marcelin
24
1
9
0
0
0
0
19
Maksimovic Nikola
32
2
210
0
0
0
0
31
Matur Oguzhan
24
1
28
0
0
0
0
88
Sertel Cemali
24
1
85
0
0
0
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
3
268
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aburjania Giorgi
29
1
58
0
0
0
0
22
Alici Kerim
26
3
208
0
0
0
0
7
Beyaz Omer
20
2
35
0
1
1
0
8
Boudjemaa Mehdi
26
2
67
0
0
0
0
17
Dele-Bashiru Fisayo
23
2
117
1
1
0
0
18
Hodzic Armin
24
3
174
2
1
0
0
4
Massanga Matondo
24
3
200
2
0
0
0
5
Saglam Gorkem
26
2
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aabid Rayane
32
2
173
0
0
0
0
9
Dadashov Renat
24
2
124
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
3
226
0
0
0
0
99
Rivas Rigoberto
25
2
183
0
0
0
0
70
Sinik Dogukan
25
1
30
0
0
1
0
10
Strandberg Carlos
28
4
235
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pulat Ozhan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
26
6
522
0
0
1
0
1
Kardesler Erce
30
35
3019
0
0
8
0
34
Saricali Demir
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Aksoy Engin Can
20
6
450
0
0
1
0
2
Corekci Kamil
32
23
1598
0
0
3
0
27
Demir Cengiz
23
7
528
0
0
2
0
13
Ghoulam Faouzi
33
23
1512
1
3
8
0
3
Kilama Guy-Marcelin
24
34
2965
2
1
4
0
19
Maksimovic Nikola
32
20
1570
0
0
2
0
31
Matur Oguzhan
24
8
352
0
0
2
0
88
Sertel Cemali
24
12
682
0
0
0
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
12
989
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aburjania Giorgi
29
21
1314
0
1
3
0
22
Alici Kerim
26
26
1635
1
0
3
0
7
Beyaz Omer
20
28
1355
0
1
7
0
8
Boudjemaa Mehdi
26
16
570
1
0
3
0
17
Dele-Bashiru Fisayo
23
36
2979
7
4
6
0
18
Hodzic Armin
24
22
680
3
1
3
0
4
Massanga Matondo
24
31
2311
4
0
4
0
6
Parmak Abdulkadir
29
5
201
0
1
0
0
5
Saglam Gorkem
26
31
1579
2
4
5
0
25
Yildiz Ali
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aabid Rayane
32
13
384
1
0
1
0
9
Dadashov Renat
24
31
1482
6
0
7
0
11
Dervisoglu Halil
24
10
587
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
33
1560
0
3
5
1
99
Rivas Rigoberto
25
31
2618
5
4
6
0
14
Rui Pedro
26
10
420
0
2
3
0
70
Sinik Dogukan
25
10
355
1
2
5
0
10
Strandberg Carlos
28
38
2342
12
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pulat Ozhan
39
Quảng cáo
Quảng cáo