Hatayspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hatayspor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
Sân vận động:
Mersin Arena
(Mersin)
Sức chứa:
25 497
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bekaj Visar
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aksoy Engin Can
21
3
182
0
0
0
1
95
Buz Yigit Ali
18
1
19
0
0
0
0
2
Corekci Kamil
Chấn thương
33
1
57
0
0
1
0
4
Demir Cengiz
24
3
252
0
0
0
0
3
Kilama Guy-Marcelin
26
3
270
0
0
0
0
31
Matur Oguzhan
26
1
21
0
0
0
0
16
Temel Selimcan
25
2
23
0
0
0
0
15
Yilmaz Burak
Chấn thương
29
4
340
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alici Kerim
28
4
360
0
0
0
0
55
Hodzic Armin
Chấn thương cơ
25
3
196
0
0
0
0
8
Massanga Matondo
26
3
115
0
0
0
0
61
Parmak Abdulkadir
30
3
259
0
2
2
0
5
Saglam Gorkem
Chấn thương cơ
27
3
255
1
0
1
0
6
Sarka Baran
Chấn thương
24
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aksoy Deniz
18
3
20
0
0
0
0
7
Bamgboye Funsho
26
4
360
1
1
0
0
18
Durmushan Unal
21
2
36
0
0
0
0
11
Okoronkwo Jonathan
21
4
360
1
1
1
0
14
Rui Pedro
27
1
80
1
0
0
0
10
Strandberg Carlos
29
4
307
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sahin Murat
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bekaj Visar
28
4
360
0
0
1
0
78
Daduk Emir
17
0
0
0
0
0
0
34
Saricali Demir
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aksoy Engin Can
21
3
182
0
0
0
1
33
Aydemir Ersin
19
0
0
0
0
0
0
95
Buz Yigit Ali
18
1
19
0
0
0
0
2
Corekci Kamil
Chấn thương
33
1
57
0
0
1
0
4
Demir Cengiz
24
3
252
0
0
0
0
3
Kilama Guy-Marcelin
26
3
270
0
0
0
0
31
Matur Oguzhan
26
1
21
0
0
0
0
97
Sen Melih
19
0
0
0
0
0
0
16
Temel Selimcan
25
2
23
0
0
0
0
15
Yilmaz Burak
Chấn thương
29
4
340
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alici Kerim
28
4
360
0
0
0
0
55
Hodzic Armin
Chấn thương cơ
25
3
196
0
0
0
0
8
Massanga Matondo
26
3
115
0
0
0
0
61
Parmak Abdulkadir
30
3
259
0
2
2
0
5
Saglam Gorkem
Chấn thương cơ
27
3
255
1
0
1
0
6
Sarka Baran
Chấn thương
24
1
69
0
0
0
0
20
Yildiz Ali
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
93
Zobu Ismail
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aksoy Deniz
18
3
20
0
0
0
0
9
Almeida Hugo
41
0
0
0
0
0
0
7
Bamgboye Funsho
26
4
360
1
1
0
0
18
Durmushan Unal
21
2
36
0
0
0
0
11
Okoronkwo Jonathan
21
4
360
1
1
1
0
14
Rui Pedro
27
1
80
1
0
0
0
10
Strandberg Carlos
29
4
307
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sahin Murat
49