Hà Nội FC (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hà Nội FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hà Nội FC
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Cúp Quốc gia
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
4
360
0
0
0
0
37
Quan Văn Chuẩn
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hall Tim
27
1
66
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
25
14
839
0
0
3
0
15
Nguyen Duc Anh
20
2
23
0
0
0
0
66
Nguyễn Văn Dũng
30
1
7
0
0
0
0
27
Vũ Tiến Long
22
5
149
0
0
3
1
26
Đào Văn Nam
27
10
655
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ewerton
31
1
83
0
0
0
0
14
Nguyễn Hai Long
23
15
741
2
0
1
0
16
Nguyễn Thành Chung
26
14
1131
0
0
1
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
15
1308
3
0
2
0
74
Trương Văn Thái Quý
26
4
33
0
0
1
0
67
Van Thang Tran
22
3
61
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
11
591
1
0
0
0
4
Wilson Brandon
27
10
875
0
0
3
0
8
Đậu Văn Toàn
27
12
523
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
27
9
758
0
0
0
0
88
Đỗ Hùng Dũng
30
10
743
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Denilson
28
11
758
4
0
1
0
95
Joel
30
12
882
5
0
0
1
19
Nguyen Nguyễn
20
12
314
0
0
1
0
89
Nguyen Văn Tùng
22
9
167
0
0
1
0
10
Nguyễn Văn Quyết
32
15
1249
3
0
3
0
9
Phạm Tuấn Hải
25
14
1159
4
0
0
0
24
Ryan Ryan
26
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lê Văn Xuân
25
1
90
0
0
0
0
66
Nguyễn Văn Dũng
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Nguyễn Hai Long
23
1
90
2
0
0
0
16
Nguyễn Thành Chung
26
1
90
0
0
0
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
1
90
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
1
90
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
27
1
90
0
0
0
0
88
Đỗ Hùng Dũng
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Denilson
28
1
0
1
0
0
0
95
Joel
30
1
0
1
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
32
1
90
0
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
1
90
0
0
0
0
37
Quan Văn Chuẩn
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lê Văn Xuân
25
4
252
0
0
0
0
15
Nguyen Duc Anh
20
1
26
0
0
0
0
66
Nguyễn Văn Dũng
30
1
13
0
0
0
0
27
Vũ Tiến Long
22
3
175
0
0
0
0
26
Đào Văn Nam
27
3
270
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Nguyễn Hai Long
23
6
205
0
1
1
0
16
Nguyễn Thành Chung
26
5
398
0
0
0
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
6
341
0
1
0
0
74
Trương Văn Thái Quý
26
2
15
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
1
73
0
0
0
0
4
Wilson Brandon
27
5
392
0
0
1
0
8
Đậu Văn Toàn
27
6
240
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
27
5
321
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
30
6
333
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Joel
30
4
274
2
0
0
1
19
Nguyen Nguyễn
20
2
78
0
0
0
0
89
Nguyen Văn Tùng
22
4
153
0
1
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
32
5
343
0
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
25
6
464
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Nguyễn Bá Minh Hiếu
26
0
0
0
0
0
0
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
6
540
0
0
0
0
37
Quan Văn Chuẩn
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hall Tim
27
1
66
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
25
19
1181
0
0
3
0
15
Nguyen Duc Anh
20
3
49
0
0
0
0
66
Nguyễn Văn Dũng
30
3
110
0
0
0
0
27
Vũ Tiến Long
22
8
324
0
0
3
1
26
Đào Văn Nam
27
13
925
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ewerton
31
1
83
0
0
0
0
Nguyen Trung
19
0
0
0
0
0
0
14
Nguyễn Hai Long
23
22
1036
4
1
2
0
16
Nguyễn Thành Chung
26
20
1619
0
0
1
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
22
1739
3
1
2
0
74
Trương Văn Thái Quý
26
6
48
0
0
1
0
Tuam Pham Anh
17
0
0
0
0
0
0
67
Van Thang Tran
22
3
61
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
13
754
1
0
0
0
4
Wilson Brandon
27
15
1267
0
0
4
0
8
Đậu Văn Toàn
27
19
853
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
27
14
1079
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
30
17
1166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Denilson
28
12
758
5
0
1
0
95
Joel
30
17
1156
8
0
0
2
19
Nguyen Nguyễn
20
14
392
0
0
1
0
89
Nguyen Văn Tùng
22
13
320
0
1
1
0
10
Nguyễn Văn Quyết
32
21
1682
3
0
3
0
9
Phạm Tuấn Hải
25
21
1713
8
1
1
0
24
Ryan Ryan
26
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
41
Quảng cáo
Quảng cáo