Hannover (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hannover
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hannover
Sân vận động:
Heinz-von-Heiden-Arena
(Hannover)
Sức chứa:
49 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zieler Ron-Robert
35
34
3060
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrey-Mbi Bright
21
32
2460
0
0
3
0
31
Borner Julian
33
4
142
0
0
0
0
37
Ezeh Brooklyn
22
12
331
0
1
2
0
23
Halstenberg Marcel
32
32
2835
5
5
4
1
6
Kunze Fabian
25
32
2522
1
2
8
0
34
Luhrs Yannik
20
6
186
0
0
1
0
21
Muroya Sei
30
25
1532
2
3
3
0
5
Neumann Phil
26
32
2880
2
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
27
19
724
0
1
5
1
17
Damar Muhammed
20
4
62
0
0
0
0
20
Dehm Jannik
28
28
2083
1
2
5
0
10
Ernst Sebastian
29
26
994
1
0
0
0
24
Foti Antonio
20
6
62
0
1
0
0
25
Gindorf Lars
22
10
422
2
1
1
0
28
Ndikom Montell
19
1
18
0
0
0
0
29
Oudenne Kolja
22
13
567
0
2
0
0
11
Schaub Louis
29
29
1731
3
2
0
1
40
Scott Christopher
21
5
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kallevik Nielsen Havard
Chấn thương gót chân Achilles
30
27
1896
7
3
3
1
8
Leopold Enzo
23
32
2563
3
4
3
0
36
Teuchert Cedric
27
27
1275
11
1
4
0
9
Tresoldi Nicolo
19
30
1989
7
1
1
0
32
Voglsammer Andreas
32
27
1449
8
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Weinkauf Leo
27
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrey-Mbi Bright
21
1
120
0
0
0
0
37
Ezeh Brooklyn
22
1
68
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
32
1
120
1
0
0
0
6
Kunze Fabian
25
1
120
0
0
0
0
21
Muroya Sei
30
1
53
0
0
0
0
5
Neumann Phil
26
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
27
1
112
0
0
0
0
20
Dehm Jannik
28
1
68
0
0
0
0
10
Ernst Sebastian
29
1
25
0
0
0
0
24
Foti Antonio
20
1
33
0
0
0
0
11
Schaub Louis
29
1
96
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Teuchert Cedric
27
1
88
1
1
0
0
9
Tresoldi Nicolo
19
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Stahl Toni
24
0
0
0
0
0
0
35
Wechsel Leon-Oumar
19
0
0
0
0
0
0
30
Weinkauf Leo
27
1
120
0
0
1
0
1
Zieler Ron-Robert
35
34
3060
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrey-Mbi Bright
21
33
2580
0
0
3
0
Babitsch Alexander
19
0
0
0
0
0
0
31
Borner Julian
33
4
142
0
0
0
0
37
Ezeh Brooklyn
22
13
399
0
1
2
0
23
Halstenberg Marcel
32
33
2955
6
5
4
1
6
Kunze Fabian
25
33
2642
1
2
8
0
34
Luhrs Yannik
20
6
186
0
0
1
0
21
Muroya Sei
30
26
1585
2
3
3
0
5
Neumann Phil
26
33
3000
2
2
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
27
20
836
0
1
5
1
17
Damar Muhammed
20
4
62
0
0
0
0
20
Dehm Jannik
28
29
2151
1
2
5
0
10
Ernst Sebastian
29
27
1019
1
0
0
0
24
Foti Antonio
20
7
95
0
1
0
0
25
Gindorf Lars
22
10
422
2
1
1
0
28
Ndikom Montell
19
1
18
0
0
0
0
29
Oudenne Kolja
22
13
567
0
2
0
0
11
Schaub Louis
29
30
1827
4
2
0
1
40
Scott Christopher
21
5
55
0
0
1
0
6
Uhlmann Eric
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kallevik Nielsen Havard
Chấn thương gót chân Achilles
30
27
1896
7
3
3
1
8
Leopold Enzo
23
32
2563
3
4
3
0
36
Teuchert Cedric
27
28
1363
12
2
4
0
9
Tresoldi Nicolo
19
31
2109
7
1
1
0
32
Voglsammer Andreas
32
27
1449
8
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
46
Quảng cáo
Quảng cáo