Hamrun (Bóng đá, Malta). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hamrun
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Hamrun
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
FA Trophy
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonello Henry
35
17
1485
0
0
2
0
22
Marchetti Federico
41
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borg Steve
36
21
1707
1
0
3
1
33
Rutjens Oliva Christian
26
10
352
0
0
1
0
5
Scicluna Kean
17
2
19
0
0
0
0
3
Vella Kian
18
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bjelicic Ognjen
26
22
1439
0
0
5
1
94
Camenzuli Ryan
29
24
1917
1
0
7
0
28
Corbalan Juan
27
19
1304
2
0
1
0
14
Elionay
27
23
1859
3
0
7
1
91
Emerson Marcelina
33
25
2114
1
0
5
1
42
Krstic Nemanja
29
14
531
0
0
0
0
6
Mangion Gabriel
18
1
6
0
0
0
0
12
Prsa Roko
28
25
1999
4
0
4
0
77
Vella Gabriel
18
3
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agius Sean
18
1
1
0
0
0
0
9
Bugeja Felippe
18
1
6
0
0
0
0
23
Djuranovic Uros
30
21
1780
11
0
5
0
25
Eder
34
24
1280
2
0
6
0
98
Jonny
26
25
1834
7
0
6
0
10
Mbong Joseph
26
23
1730
0
0
4
0
7
Montebello Luke
28
25
1934
21
0
3
0
17
Nenov Yuliyan
29
14
504
1
0
1
0
30
Paintsil Seth
28
23
1060
7
0
0
0
45
Sani Hamza
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauri Luciano
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marchetti Federico
41
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borg Steve
36
1
106
0
0
0
0
33
Rutjens Oliva Christian
26
1
15
0
0
1
0
5
Scicluna Kean
17
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bjelicic Ognjen
26
1
120
0
0
1
0
94
Camenzuli Ryan
29
1
46
0
0
1
0
28
Corbalan Juan
27
1
120
0
0
0
0
14
Elionay
27
2
46
1
0
0
0
91
Emerson Marcelina
33
1
120
0
0
0
0
12
Prsa Roko
28
1
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djuranovic Uros
30
2
98
3
0
0
1
25
Eder
34
2
75
1
0
1
0
98
Jonny
26
1
120
0
0
0
0
10
Mbong Joseph
26
1
120
0
0
0
0
7
Montebello Luke
28
3
75
2
0
0
0
30
Paintsil Seth
28
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauri Luciano
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marchetti Federico
41
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borg Steve
36
2
179
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bjelicic Ognjen
26
2
180
0
0
0
0
94
Camenzuli Ryan
29
2
180
0
0
0
0
28
Corbalan Juan
27
2
82
0
0
0
0
14
Elionay
27
2
125
0
0
0
0
91
Emerson Marcelina
33
2
180
0
0
0
0
42
Krstic Nemanja
29
2
74
0
0
0
0
12
Prsa Roko
28
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djuranovic Uros
30
2
180
0
0
1
0
25
Eder
34
2
75
0
0
0
0
98
Jonny
26
2
147
0
0
0
0
10
Mbong Joseph
26
2
100
1
0
0
0
7
Montebello Luke
28
1
22
0
0
0
0
17
Nenov Yuliyan
29
2
76
0
0
0
0
30
Paintsil Seth
28
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauri Luciano
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marchetti Federico
41
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borg Steve
36
4
281
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bjelicic Ognjen
26
4
360
0
0
1
0
94
Camenzuli Ryan
29
4
323
0
1
0
0
28
Corbalan Juan
27
3
124
0
0
1
0
14
Elionay
27
4
285
0
0
1
0
91
Emerson Marcelina
33
4
360
0
0
0
0
42
Krstic Nemanja
29
4
190
0
0
0
0
12
Prsa Roko
28
3
270
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djuranovic Uros
30
2
123
1
0
0
1
25
Eder
34
4
161
0
0
1
0
98
Jonny
26
4
116
0
0
1
0
10
Mbong Joseph
26
4
276
3
0
2
0
7
Montebello Luke
28
3
109
1
1
1
0
17
Nenov Yuliyan
29
3
157
0
0
1
0
30
Paintsil Seth
28
4
336
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauri Luciano
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonello Henry
35
17
1485
0
0
2
0
22
Marchetti Federico
41
17
1516
0
0
2
0
31
Tom
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borg Steve
36
28
2273
1
0
5
1
15
Gerada Daryl
19
0
0
0
0
0
0
33
Rutjens Oliva Christian
26
11
367
0
0
2
0
5
Scicluna Kean
17
3
19
1
0
0
0
3
Vella Kian
18
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bjelicic Ognjen
26
29
2099
0
0
7
1
94
Camenzuli Ryan
29
31
2466
1
1
8
0
28
Corbalan Juan
27
25
1630
2
0
2
0
14
Elionay
27
31
2315
4
0
8
1
91
Emerson Marcelina
33
32
2774
1
0
5
1
21
Grech Nexille
17
0
0
0
0
0
0
42
Krstic Nemanja
29
20
795
0
0
0
0
6
Mangion Gabriel
18
1
6
0
0
0
0
12
Prsa Roko
28
31
2555
4
1
7
0
77
Vella Gabriel
18
3
22
0
0
0
0
19
Zerafa Joseph
36
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agius Sean
18
1
1
0
0
0
0
9
Bugeja Felippe
18
1
6
0
0
0
0
23
Djuranovic Uros
30
27
2181
15
0
6
2
25
Eder
34
32
1591
3
0
8
0
98
Jonny
26
32
2217
7
0
7
0
10
Mbong Joseph
26
30
2226
4
0
6
0
7
Montebello Luke
28
32
2140
24
1
4
0
17
Nenov Yuliyan
29
19
737
1
0
2
0
30
Paintsil Seth
28
29
1438
7
1
0
0
45
Sani Hamza
19
1
1
0
0
0
0
92
Zammit Trezeguet
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauri Luciano
46
Quảng cáo
Quảng cáo