Hammarby TFF (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hammarby TFF
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hammarby TFF
Sân vận động:
Hammarby IP
(Stockholm)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson Simon
23
1
90
0
0
0
0
27
Selin Sebastian
21
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eklund Casper
20
10
900
0
0
1
0
17
Elezaj Gent
19
10
825
2
0
2
0
3
Hedin Gustav
20
6
135
0
0
0
0
44
John Noah
21
9
810
0
0
3
0
71
Kallman Liam
18
6
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablido Nicholas
19
5
348
2
0
3
0
6
Bajrovic Melvin
22
10
869
5
0
1
0
10
Gebrezgi Nobel
20
10
599
1
0
0
0
16
Rafferty Marcus
19
6
508
1
0
1
0
9
Rydz Samuel
20
10
281
1
0
1
0
21
Soderstrom Hampus
23
9
797
2
0
3
0
33
Steinke Branby Oscar
18
10
285
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akimey Adam
20
9
398
1
0
0
0
7
Granath Rasmus
20
7
109
0
0
0
0
15
Hedstrom Jens Daniel Elton
20
8
495
1
0
0
0
11
Mohammad Elias
21
10
853
5
0
1
0
8
Simpson Jordan
20
8
618
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson Simon
23
1
90
0
0
0
0
1
Ronnelow Liam
20
0
0
0
0
0
0
27
Selin Sebastian
21
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eklund Casper
20
10
900
0
0
1
0
17
Elezaj Gent
19
10
825
2
0
2
0
3
Hedin Gustav
20
6
135
0
0
0
0
44
John Noah
21
9
810
0
0
3
0
71
Kallman Liam
18
6
213
0
0
0
0
2
Lindahl Jesper
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablido Nicholas
19
5
348
2
0
3
0
6
Bajrovic Melvin
22
10
869
5
0
1
0
10
Gebrezgi Nobel
20
10
599
1
0
0
0
18
Kurtulus Egon
20
0
0
0
0
0
0
4
Marshage Eric Wilgot
19
0
0
0
0
0
0
16
Rafferty Marcus
19
6
508
1
0
1
0
9
Rydz Samuel
20
10
281
1
0
1
0
21
Soderstrom Hampus
23
9
797
2
0
3
0
33
Steinke Branby Oscar
18
10
285
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akimey Adam
20
9
398
1
0
0
0
7
Granath Rasmus
20
7
109
0
0
0
0
15
Hedstrom Jens Daniel Elton
20
8
495
1
0
0
0
11
Mohammad Elias
21
10
853
5
0
1
0
8
Simpson Jordan
20
8
618
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo