Hammarby TFF (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hammarby TFF
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Hammarby TFF
Sân vận động:
Hammarby IP
(Stockholm)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dzevlan Amar
22
18
1620
0
0
2
0
25
Fischerstrom Opancar Elton
18
2
180
0
0
0
0
1
Ronnelow Liam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dwomoh Raymond
19
1
90
0
0
0
0
71
Kallman Liam
19
15
928
0
0
1
0
2
Lindahl Jesper
20
6
48
0
0
0
0
3
Lwampindy-Bofua Essayas
20
20
1730
0
0
4
0
17
Reutersward Corlin Oliver
20
15
776
1
0
1
0
21
Reyes Emil
17
1
81
0
0
0
0
14
Shima Yusei
18
3
219
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablido Nicholas
20
10
255
0
0
3
0
6
Axelsson William
22
13
641
1
0
3
0
18
Hedlof Bjorn
17
17
1389
2
0
0
0
15
Lahdo Adrian
17
3
145
0
0
0
0
7
Laturnus Benjamin
21
20
1664
0
0
4
0
66
Moses Saah
18
4
85
1
0
0
0
11
Steinke Branby Oscar
19
21
1661
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adindu Odera Samuel
19
21
1726
12
0
0
0
33
Issack Idle Mohamud
20
5
20
0
0
0
0
22
Lindberg Wilson
19
10
745
1
0
4
0
10
Marrah Keyano
18
21
1713
4
0
2
0
19
Oberg Milian
17
13
548
2
0
3
0
8
Simpson Jordan
22
21
1872
1
0
3
0
33
Tahan Johannes
17
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dzevlan Amar
22
18
1620
0
0
2
0
25
Fischerstrom Opancar Elton
18
2
180
0
0
0
0
1
Ronnelow Liam
21
1
90
0
0
0
0
1
Steggo Forsse Ivar
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dwomoh Raymond
19
1
90
0
0
0
0
5
Eklund Casper
21
0
0
0
0
0
0
71
Kallman Liam
19
15
928
0
0
1
0
2
Lindahl Jesper
20
6
48
0
0
0
0
3
Lwampindy-Bofua Essayas
20
20
1730
0
0
4
0
4
Okolie Chikezie
21
0
0
0
0
0
0
17
Reutersward Corlin Oliver
20
15
776
1
0
1
0
21
Reyes Emil
17
1
81
0
0
0
0
14
Shima Yusei
18
3
219
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablido Nicholas
20
10
255
0
0
3
0
6
Axelsson William
22
13
641
1
0
3
0
18
Hedlof Bjorn
17
17
1389
2
0
0
0
15
Lahdo Adrian
17
3
145
0
0
0
0
7
Laturnus Benjamin
21
20
1664
0
0
4
0
66
Moses Saah
18
4
85
1
0
0
0
11
Steinke Branby Oscar
19
21
1661
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adindu Odera Samuel
19
21
1726
12
0
0
0
33
Issack Idle Mohamud
20
5
20
0
0
0
0
22
Lindberg Wilson
19
10
745
1
0
4
0
10
Marrah Keyano
18
21
1713
4
0
2
0
19
Oberg Milian
17
13
548
2
0
3
0
8
Simpson Jordan
22
21
1872
1
0
3
0
33
Tahan Johannes
17
1
1
0
0
0
0