HamKam (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của HamKam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
HamKam
Sân vận động:
Briskeby Arena
(Hamar)
Sức chứa:
7 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sandberg Marcus
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
10
447
0
1
1
0
2
Kongsro Vegard
25
12
1024
0
2
1
0
14
Mares Luc
27
12
1080
1
0
2
0
6
Norheim John
29
11
906
2
1
3
1
3
Rogers Samuel
25
3
126
0
0
0
0
23
Sjolstad Fredrik
30
8
599
0
0
1
0
22
Strand Nilsen Snorre
27
8
432
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Vidar Ari
30
9
655
1
1
0
0
19
Kurtovic William
27
12
976
0
1
4
0
24
Odegard Arne
20
4
127
0
0
0
0
17
Odegard Niklas
20
12
739
2
1
2
0
7
Onsrud Kristian
29
11
745
2
0
2
0
18
Simenstad Gard
25
9
598
3
1
1
0
11
Soras Tore
25
7
356
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gonstad Julian
17
3
38
0
0
0
0
16
Kirkevold Paal
33
11
532
1
1
0
0
8
Kjaergaard Oliver
25
10
359
0
0
2
0
10
Mawa Moses
27
11
573
1
0
2
0
9
Udahl Henrik
27
12
533
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
3
210
0
0
0
0
2
Kongsro Vegard
25
2
179
0
0
0
0
14
Mares Luc
27
2
198
1
0
0
0
6
Norheim John
29
4
133
1
0
0
0
3
Rogers Samuel
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Vidar Ari
30
3
117
1
0
0
0
19
Kurtovic William
27
2
132
0
0
1
0
24
Odegard Arne
20
1
75
0
0
0
0
17
Odegard Niklas
20
4
92
4
0
0
0
7
Onsrud Kristian
29
2
78
0
0
0
0
15
Osnes-Ringen William
17
1
15
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
25
3
210
2
0
1
0
11
Soras Tore
25
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gonstad Julian
17
4
80
0
0
0
0
16
Kirkevold Paal
33
2
75
1
0
1
0
8
Kjaergaard Oliver
25
3
90
1
0
0
0
10
Mawa Moses
27
2
105
0
0
0
0
9
Udahl Henrik
27
4
106
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
26
2
210
0
0
0
0
1
Ostraat Sander
19
0
0
0
0
0
0
12
Sandberg Marcus
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bjarnason Brynjar Ingi
24
13
657
0
1
1
0
2
Kongsro Vegard
25
14
1203
0
2
1
0
14
Mares Luc
27
14
1278
2
0
2
0
6
Norheim John
29
15
1039
3
1
3
1
4
Opsahl Halvor
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
3
Rogers Samuel
25
4
216
0
0
0
0
23
Sjolstad Fredrik
30
8
599
0
0
1
0
22
Strand Nilsen Snorre
27
8
432
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Vidar Ari
30
12
772
2
1
0
0
19
Kurtovic William
27
14
1108
0
1
5
0
24
Odegard Arne
20
5
202
0
0
0
0
17
Odegard Niklas
20
16
831
6
1
2
0
7
Onsrud Kristian
29
13
823
2
0
2
0
15
Osnes-Ringen William
17
1
15
0
0
0
0
Saebo Kasper
19
0
0
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
25
12
808
5
1
2
0
11
Soras Tore
25
9
482
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gonstad Julian
17
7
118
0
0
0
0
16
Kirkevold Paal
33
13
607
2
1
1
0
8
Kjaergaard Oliver
25
13
449
1
0
2
0
10
Mawa Moses
27
13
678
1
0
2
0
9
Udahl Henrik
27
16
639
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michelsen Jakob
43
Quảng cáo
Quảng cáo