HamKam (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của HamKam
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
HamKam
Sân vận động:
Briskeby Arena
(Hamar)
Sức chứa:
7 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
28
3
270
0
0
0
0
12
Sandberg Marcus
34
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amundsen-Day Ethan
20
3
102
0
0
1
0
5
Ekeroth Anton
23
19
1478
0
2
5
0
2
Granath Gustav
28
19
1391
0
1
0
1
34
Larsen Mads
19
1
11
0
0
0
0
14
Mares Luc
28
18
1620
1
0
3
0
23
Sjolstad Fredrik
31
16
1201
0
0
2
0
22
Strand Nilsen Snorre
28
15
1146
1
2
3
0
36
Sunday Peter
18
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cole Alan Cocoyo
17
1
1
0
0
0
0
8
Johnsgard Markus
Chấn thương mắt cá chân
26
2
89
0
0
0
0
7
Jonsson Vidar Ari
31
17
815
2
0
0
0
29
Mengshoel Olav
17
1
5
0
0
0
0
26
Pedersen Mats
20
5
148
0
0
0
0
17
Potur Aksel
22
16
678
0
1
0
0
18
Simenstad Gard
26
19
1234
3
1
2
0
11
Soras Tore
27
20
1664
1
1
2
0
25
de Ornelas de Conno David
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
Chấn thương đầu gối
34
6
170
0
0
1
0
19
Lien Kristian
23
20
1481
5
3
1
0
10
Mawa Moses
29
19
1438
3
0
3
0
9
Udahl Henrik
28
6
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ekeroth Anton
23
3
162
0
0
1
0
2
Granath Gustav
28
2
165
0
0
0
0
14
Mares Luc
28
3
210
2
0
0
0
23
Sjolstad Fredrik
31
1
46
0
0
0
0
22
Strand Nilsen Snorre
28
2
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Johnsgard Markus
Chấn thương mắt cá chân
26
1
28
0
0
0
0
7
Jonsson Vidar Ari
31
3
52
1
0
0
0
17
Potur Aksel
22
2
79
0
0
0
0
18
Simenstad Gard
26
1
49
0
0
0
0
11
Soras Tore
27
2
166
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
Chấn thương đầu gối
34
2
62
0
0
0
0
19
Lien Kristian
23
2
162
1
0
0
0
10
Mawa Moses
29
2
104
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nilsson Alexander
28
5
480
0
0
0
0
1
Ostraat Sander
20
0
0
0
0
0
0
12
Sandberg Marcus
34
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amundsen-Day Ethan
20
3
102
0
0
1
0
5
Ekeroth Anton
23
22
1640
0
2
6
0
2
Granath Gustav
28
21
1556
0
1
0
1
34
Larsen Mads
19
1
11
0
0
0
0
14
Mares Luc
28
21
1830
3
0
3
0
4
Opsahl Halvor
22
0
0
0
0
0
0
23
Rye Ola
Va chạm
20
0
0
0
0
0
0
23
Sjolstad Fredrik
31
17
1247
0
0
2
0
22
Strand Nilsen Snorre
28
17
1327
1
2
3
0
36
Sunday Peter
18
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cole Alan Cocoyo
17
1
1
0
0
0
0
8
Johnsgard Markus
Chấn thương mắt cá chân
26
3
117
0
0
0
0
7
Jonsson Vidar Ari
31
20
867
3
0
0
0
29
Mengshoel Olav
17
1
5
0
0
0
0
32
Osterud Markus
17
0
0
0
0
0
0
26
Pedersen Mats
20
5
148
0
0
0
0
17
Potur Aksel
22
18
757
0
1
0
0
18
Simenstad Gard
26
20
1283
3
1
2
0
11
Soras Tore
27
22
1830
2
1
3
0
25
de Ornelas de Conno David
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirkevold Paal
Chấn thương đầu gối
34
8
232
0
0
1
0
19
Lien Kristian
23
22
1643
6
3
1
0
10
Mawa Moses
29
21
1542
4
0
3
0
9
Udahl Henrik
28
6
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Myhre Thomas
51