Hacken Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hacken Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken Nữ
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
4
252
0
0
0
0
18
Lowing Lisa
19
8
661
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
8
720
0
1
0
0
16
Sandberg Anna
21
8
613
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csiki Anna Julia
24
6
238
0
0
1
0
9
Curmark Filippa
28
8
654
1
0
0
0
21
Fossdalsa Johanna
18
8
661
2
0
0
0
5
Grant Ruby
22
7
255
0
1
0
0
15
Hamid Jasmine
?
2
19
0
0
0
0
30
Kosola Katariina
23
3
53
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
8
652
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
2
148
0
0
0
0
25
Bergstrom Alice
21
8
701
2
1
1
0
7
Jusu Bah Monica
21
2
111
0
0
0
0
8
Kafaji Rusul
20
6
475
2
0
0
0
11
Larisey Clarissa
24
8
423
3
0
0
0
27
Masaka Aisha
20
2
20
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
19
8
179
1
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
6
397
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
4
390
0
0
0
0
1
Geurts Loes
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
3
233
0
0
0
0
18
Lowing Lisa
19
2
180
0
0
1
0
3
Luik Aivi
39
3
226
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
5
480
0
0
1
0
16
Sandberg Anna
21
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csiki Anna Julia
24
4
183
0
0
0
0
9
Curmark Filippa
28
4
194
0
0
1
0
21
Fossdalsa Johanna
18
5
365
1
0
0
0
5
Grant Ruby
22
3
202
0
0
0
0
30
Kosola Katariina
23
4
323
1
0
0
0
26
Larsson Alexandra
17
1
14
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
5
480
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
4
390
4
0
1
0
25
Bergstrom Alice
21
5
353
0
0
0
0
7
Jusu Bah Monica
21
4
179
2
0
0
0
8
Kafaji Rusul
20
5
270
2
0
2
0
11
Larisey Clarissa
24
4
273
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
19
3
181
1
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
5
226
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
7
630
0
0
0
0
3
Luik Aivi
39
10
752
0
0
1
0
6
Rybrink Josefine
26
10
900
0
0
1
0
16
Sandberg Anna
21
7
418
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csiki Anna Julia
24
3
17
0
0
0
0
9
Curmark Filippa
28
9
739
0
0
1
0
21
Fossdalsa Johanna
18
7
520
0
0
1
0
5
Grant Ruby
22
6
40
0
0
0
0
30
Kosola Katariina
23
10
829
2
1
0
0
20
Wijk Hannah
20
7
406
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
9
792
1
2
4
0
25
Bergstrom Alice
21
2
91
0
0
0
0
7
Jusu Bah Monica
21
9
474
0
2
0
0
8
Kafaji Rusul
20
10
874
4
1
1
0
11
Larisey Clarissa
24
7
399
1
0
2
0
27
Masaka Aisha
20
6
190
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
19
1
19
0
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
10
416
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
22
2010
0
0
0
0
1
Geurts Loes
38
1
90
0
0
0
0
29
Jansson Kajsa
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
14
1115
0
0
0
0
18
Lowing Lisa
19
10
841
0
0
1
0
3
Luik Aivi
39
13
978
0
0
1
0
6
Rybrink Josefine
26
23
2100
0
1
2
0
16
Sandberg Anna
21
16
1096
3
1
2
0
31
Simonovic Andrea
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Csiki Anna Julia
24
13
438
0
0
1
0
9
Curmark Filippa
28
21
1587
1
0
2
0
21
Fossdalsa Johanna
18
20
1546
3
0
1
0
5
Grant Ruby
22
16
497
0
1
0
0
15
Hamid Jasmine
?
2
19
0
0
0
0
32
Jensen Novalie
18
0
0
0
0
0
0
30
Kosola Katariina
23
17
1205
3
1
0
0
26
Larsson Alexandra
17
1
14
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
20
1538
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
15
1330
5
2
5
0
25
Bergstrom Alice
21
15
1145
2
1
1
0
7
Jusu Bah Monica
21
15
764
2
2
0
0
8
Kafaji Rusul
20
21
1619
8
1
3
0
11
Larisey Clarissa
24
19
1095
4
0
2
0
27
Masaka Aisha
20
8
210
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
19
12
379
2
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
21
1039
10
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Quảng cáo
Quảng cáo