Hacken Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hacken Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken Nữ
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birkisdottir Fanney
20
2
180
0
0
0
0
13
Falk Jennifer
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Byrnak Emilie
22
7
377
0
0
0
0
18
Lowing Lisa
20
12
861
0
0
0
0
3
Luik Aivi
40
9
752
0
1
2
0
4
Ostlund Emma
25
10
796
1
1
1
0
15
Selerud Alva
25
6
116
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Helena
23
14
391
1
0
0
0
24
Larsson Alexandra
19
4
12
0
0
0
0
23
Rubensson Elin
32
3
176
0
0
1
0
7
Sanvig Pernille
19
3
36
0
0
0
0
21
Sorensen Johanna
19
17
1511
1
4
1
0
5
Wickenheiser Carly
28
15
977
3
0
3
0
20
Wijk Hannah
21
16
1232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akgun Nesrin
20
6
91
0
0
1
0
10
Anvegard Anna
28
10
626
2
5
0
0
25
Bergstrom Alice
22
16
1309
2
6
1
0
11
Jusu Bah Monica
22
17
1298
8
3
0
0
14
Nilden Matilda
20
16
633
0
2
2
0
22
Nystrom Paulina
25
14
318
5
1
0
0
12
Sandbech Stine
29
12
367
1
2
2
0
9
Schroder Felicia
18
17
1458
24
8
2
0
24
Tindell Tabby
30
17
1222
5
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birkisdottir Fanney
20
2
180
0
0
0
0
13
Falk Jennifer
32
15
1350
0
0
0
0
29
Soderbom Stella
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Byrnak Emilie
22
7
377
0
0
0
0
18
Lowing Lisa
20
12
861
0
0
0
0
3
Luik Aivi
40
9
752
0
1
2
0
4
Ostlund Emma
25
10
796
1
1
1
0
15
Selerud Alva
25
6
116
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Helena
23
14
391
1
0
0
0
24
Larsson Alexandra
19
4
12
0
0
0
0
23
Rubensson Elin
32
3
176
0
0
1
0
7
Sanvig Pernille
19
3
36
0
0
0
0
21
Sorensen Johanna
19
17
1511
1
4
1
0
5
Wickenheiser Carly
28
15
977
3
0
3
0
20
Wijk Hannah
21
16
1232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akgun Nesrin
20
6
91
0
0
1
0
10
Anvegard Anna
28
10
626
2
5
0
0
25
Bergstrom Alice
22
16
1309
2
6
1
0
17
Jensen Novalie
19
0
0
0
0
0
0
11
Jusu Bah Monica
22
17
1298
8
3
0
0
14
Nilden Matilda
20
16
633
0
2
2
0
22
Nystrom Paulina
25
14
318
5
1
0
0
12
Sandbech Stine
29
12
367
1
2
2
0
9
Schroder Felicia
18
17
1458
24
8
2
0
24
Tindell Tabby
30
17
1222
5
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
37