Hacken (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hacken
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linde Andreas
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
6
365
2
1
0
0
3
Hammar Johan
30
6
185
0
0
0
0
5
Hovland Even
35
13
1091
1
0
1
0
7
Laursen Jacob
29
11
352
0
0
0
0
6
Lindahl Axel
29
8
398
0
0
2
0
4
Lode Marius
31
12
1050
0
0
1
0
21
Lundqvist Adam
30
12
888
0
2
1
0
13
Sandberg Simon
30
1
4
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
Chấn thương
19
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrazak Ishaq
22
2
33
0
0
1
0
17
Chilufya Edward
24
11
601
2
1
2
0
16
Dahbo Pontus
18
12
368
0
1
1
0
14
Gustafson Simon
29
13
1170
3
4
2
0
27
Romeo Romeo
21
13
1052
0
1
0
0
18
Rygaard Mikkel
33
12
861
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hrstic Srdan
20
10
426
4
0
0
0
29
Inoussa Zeidane
22
10
717
3
1
1
0
24
Layouni Amor
31
13
1029
3
3
2
0
11
Lindberg Julius
25
11
737
4
1
2
0
20
Turgott Blair
30
5
203
0
0
0
0
10
Youssef Ali
23
8
218
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
35
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
4
312
0
0
1
0
3
Hammar Johan
30
1
97
0
0
0
0
5
Hovland Even
35
4
390
1
0
0
0
13
Sandberg Simon
30
3
203
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
18
2
137
0
0
0
0
14
Gustafson Simon
29
2
134
0
0
0
0
27
Romeo Romeo
21
1
41
0
0
0
0
18
Rygaard Mikkel
33
4
390
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Layouni Amor
31
3
156
1
1
0
0
10
Youssef Ali
23
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
35
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
3
235
0
0
1
0
3
Hammar Johan
30
6
422
0
0
2
1
5
Hovland Even
35
9
810
0
0
1
0
7
Laursen Jacob
29
2
37
0
0
0
0
13
Sandberg Simon
30
9
693
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrazak Ishaq
22
6
249
0
0
0
0
17
Chilufya Edward
24
6
465
0
0
0
0
16
Dahbo Pontus
18
6
163
0
0
0
0
14
Gustafson Simon
29
3
202
0
0
0
0
27
Romeo Romeo
21
10
684
0
0
2
0
18
Rygaard Mikkel
33
10
826
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Brusberg Isak
Chấn thương
17
2
22
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
20
8
444
4
1
0
0
24
Layouni Amor
31
9
765
2
1
0
0
10
Youssef Ali
23
5
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
35
14
1290
0
0
0
0
1
Linde Andreas
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
13
912
2
1
2
0
Gashi Albin
17
0
0
0
0
0
0
3
Hammar Johan
30
13
704
0
0
2
1
5
Hovland Even
35
26
2291
2
0
2
0
35
Jansson Sigge
18
0
0
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
29
13
389
0
0
0
0
6
Lindahl Axel
29
8
398
0
0
2
0
4
Lode Marius
31
12
1050
0
0
1
0
21
Lundqvist Adam
30
12
888
0
2
1
0
13
Sandberg Simon
30
13
900
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
Chấn thương
19
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrazak Ishaq
22
8
282
0
0
1
0
17
Chilufya Edward
24
17
1066
2
1
2
0
16
Dahbo Pontus
18
20
668
0
1
1
0
14
Gustafson Simon
29
18
1506
3
4
2
0
10
Hjalmar Joel
18
0
0
0
0
0
0
27
Romeo Romeo
21
24
1777
0
1
2
0
18
Rygaard Mikkel
33
26
2077
4
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agbonifo Jeremy
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
39
Brusberg Isak
Chấn thương
17
2
22
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
20
18
870
8
1
0
0
29
Inoussa Zeidane
22
10
717
3
1
1
0
24
Layouni Amor
31
25
1950
6
5
2
0
11
Lindberg Julius
25
11
737
4
1
2
0
34
Nioule Severin
21
0
0
0
0
0
0
20
Turgott Blair
30
5
203
0
0
0
0
10
Youssef Ali
23
14
377
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Quảng cáo
Quảng cáo