Guinea Bissau (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guinea Bissau
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Guinea Bissau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Djoco Ouparine
26
1
90
0
0
0
0
1
Mendes Jonas
34
1
90
0
0
0
0
12
Samba Balde Manuel Mama
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cande Fali
26
3
191
0
0
1
0
3
Cande Mamadu Samba
31
1
90
0
0
1
0
4
Djalo Marcelo
30
4
360
0
0
2
0
5
Mendes Houboulang
26
1
82
0
0
2
1
5
Mendy Prosper
28
2
81
0
0
0
0
21
Nanu
30
1
90
0
0
0
0
6
Nito
22
1
90
0
0
0
0
22
Sangante Opa
33
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alfa Semedo
26
4
273
0
0
1
0
19
Bikel Janio
28
4
346
0
0
1
0
6
Bura
28
1
90
0
0
1
0
16
Cassama Moreto
26
3
97
0
0
0
0
20
Mane Sori
28
3
107
0
0
1
0
14
Rodrigues Mauro
23
2
76
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balde Elves
24
1
61
0
0
0
0
17
Balde Mama
28
4
231
2
0
0
0
10
Balde Romario
27
1
15
0
0
0
0
7
Dalcio
28
2
101
0
0
0
0
15
Encada Jefferson
26
4
315
0
0
0
0
9
Franculino
19
4
234
0
0
1
0
13
Mendes Carlos
25
1
73
0
0
0
0
18
Quizera Famana
22
4
109
0
0
0
0
11
Sanca Marciano
20
1
23
0
0
0
0
7
Silva Toni
30
1
4
0
0
0
0
24
Ze Turbo
27
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boa Morte Luis
46
Cande Baciro
76
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Djoco Ouparine
26
1
90
0
0
0
0
1
Mendes Jonas
34
1
90
0
0
0
0
12
Samba Balde Manuel Mama
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badjana Tidjane
?
0
0
0
0
0
0
2
Cande Fali
26
3
191
0
0
1
0
3
Cande Mamadu Samba
31
1
90
0
0
1
0
4
Djalo Marcelo
30
4
360
0
0
2
0
25
Edgar Ie
30
0
0
0
0
0
0
5
Mendes Houboulang
26
1
82
0
0
2
1
5
Mendy Prosper
28
2
81
0
0
0
0
21
Nanu
30
1
90
0
0
0
0
6
Nito
22
1
90
0
0
0
0
22
Sangante Opa
33
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alfa Semedo
26
4
273
0
0
1
0
19
Bikel Janio
28
4
346
0
0
1
0
6
Bura
28
1
90
0
0
1
0
14
Camara Sene
?
0
0
0
0
0
0
16
Cassama Moreto
26
3
97
0
0
0
0
20
Mane Sori
28
3
107
0
0
1
0
14
Rodrigues Mauro
23
2
76
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balde Elves
24
1
61
0
0
0
0
17
Balde Mama
28
4
231
2
0
0
0
10
Balde Romario
27
1
15
0
0
0
0
7
Dalcio
28
2
101
0
0
0
0
15
Encada Jefferson
26
4
315
0
0
0
0
9
Franculino
19
4
234
0
0
1
0
9
Gano Zinho
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
9
Jardel
26
0
0
0
0
0
0
10
Mane Carlos
30
0
0
0
0
0
0
13
Mendes Carlos
25
1
73
0
0
0
0
18
Quizera Famana
22
4
109
0
0
0
0
11
Sanca Marciano
20
1
23
0
0
0
0
7
Silva Toni
30
1
4
0
0
0
0
13
Sisse Bacari
?
0
0
0
0
0
0
24
Ze Turbo
27
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boa Morte Luis
46
Cande Baciro
76
Quảng cáo
Quảng cáo