Guadalajara Chivas Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guadalajara Chivas Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas Nữ
Sân vận động:
Instalaciones de Verde Valle
(Guadalajara)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Espino Celeste
20
1
90
0
0
0
0
12
Felix Castro Blanca Maria
28
35
3150
0
0
1
0
29
Toledo Barroso Wendy Estefani
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Godinez Damaris
24
37
2796
2
0
3
0
27
Guzman Kinberly
21
17
956
0
0
1
0
22
Martinez Karla
25
34
2745
1
0
6
0
23
Ramirez Alessandra
23
4
89
0
0
0
0
2
Rodriguez Diana
27
27
2037
1
0
5
0
26
Torres Angelica
23
37
3121
0
0
5
0
9
Valenzuela Gabriela
25
35
1954
6
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Viktoria
25
18
507
0
0
2
0
19
Delgado Daniela
21
39
3072
0
0
5
0
52
Galicia Kimberlin
19
14
172
0
0
0
0
14
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
18
16
497
0
0
0
0
60
Gonzalez Vanessa
17
5
75
1
0
0
0
18
Hernandez Dorian
24
25
830
1
0
0
1
8
Jaramillo Christian
31
38
3300
9
0
11
1
13
Sandoval Trejo Dana Gabrielle
16
23
1205
4
0
1
0
11
Vazquez Anette
22
16
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cervantes Alicia
30
34
2890
33
0
4
0
10
Iturbide Adriana
31
40
3012
14
0
4
0
7
Montero Casandra
29
37
3233
4
0
7
0
30
Salazar Esbeydi
26
14
922
2
0
0
0
15
Soto Kristal
28
28
1817
4
0
2
1
64
Vazquez Naomy
16
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreno Joaquin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Espino Celeste
20
1
90
0
0
0
0
12
Felix Castro Blanca Maria
28
35
3150
0
0
1
0
29
Toledo Barroso Wendy Estefani
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Godinez Damaris
24
37
2796
2
0
3
0
27
Guzman Kinberly
21
17
956
0
0
1
0
22
Martinez Karla
25
34
2745
1
0
6
0
23
Ramirez Alessandra
23
4
89
0
0
0
0
2
Rodriguez Diana
27
27
2037
1
0
5
0
26
Torres Angelica
23
37
3121
0
0
5
0
9
Valenzuela Gabriela
25
35
1954
6
0
0
0
53
Zamora Camila
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Viktoria
25
18
507
0
0
2
0
19
Delgado Daniela
21
39
3072
0
0
5
0
52
Galicia Kimberlin
19
14
172
0
0
0
0
14
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
18
16
497
0
0
0
0
60
Gonzalez Vanessa
17
5
75
1
0
0
0
18
Hernandez Dorian
24
25
830
1
0
0
1
8
Jaramillo Christian
31
38
3300
9
0
11
1
11
Kasis Isabel
22
0
0
0
0
0
0
13
Sandoval Trejo Dana Gabrielle
16
23
1205
4
0
1
0
11
Vazquez Anette
22
16
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cervantes Alicia
30
34
2890
33
0
4
0
10
Iturbide Adriana
31
40
3012
14
0
4
0
7
Montero Casandra
29
37
3233
4
0
7
0
30
Salazar Esbeydi
26
14
922
2
0
0
0
15
Soto Kristal
28
28
1817
4
0
2
1
64
Vazquez Naomy
16
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreno Joaquin
42
Quảng cáo
Quảng cáo