Guadalajara Chivas Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guadalajara Chivas Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas Nữ
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Espino Celeste
22
2
180
0
0
0
0
12
Felix Castro Blanca Maria
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Esquivias Isabela
21
3
97
0
0
0
0
3
Godinez Damaris
26
10
808
0
0
2
0
4
Guzman Kinberly
22
7
613
2
0
1
0
21
Lopez Samantha
22
1
5
0
0
0
0
9
Valenzuela Gabriela
26
10
805
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Castro Denise
22
9
464
0
0
0
0
14
De La Rosa Joselyn
29
7
368
1
0
0
0
19
Delgado Daniela
22
5
225
0
0
0
0
11
Franco Yamile
33
10
900
0
0
1
0
20
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
19
5
217
0
0
1
0
18
Hernandez Dorian
26
2
92
0
0
0
0
8
Jaramillo Christian
32
9
763
0
0
3
1
27
Lopez Amalia
20
1
55
0
0
0
0
13
Sandoval Trejo Dana Gabrielle
17
1
46
0
0
0
0
17
Villarreal Natalia
27
8
671
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cervantes Alicia
31
9
796
6
0
0
0
10
Iturbide Adriana
32
10
132
1
0
0
0
7
Montero Casandra
31
10
900
2
0
3
0
25
Montoya Joselina
25
10
460
1
0
0
0
30
Salazar Esbeydi
27
10
573
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contreras Antonio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Espino Celeste
22
2
180
0
0
0
0
12
Felix Castro Blanca Maria
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Esquivias Isabela
21
3
97
0
0
0
0
3
Godinez Damaris
26
10
808
0
0
2
0
4
Guzman Kinberly
22
7
613
2
0
1
0
21
Lopez Samantha
22
1
5
0
0
0
0
2
Rodriguez Diana
29
0
0
0
0
0
0
26
Torres Angelica
24
0
0
0
0
0
0
9
Valenzuela Gabriela
26
10
805
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Castro Denise
22
9
464
0
0
0
0
14
De La Rosa Joselyn
29
7
368
1
0
0
0
19
Delgado Daniela
22
5
225
0
0
0
0
11
Franco Yamile
33
10
900
0
0
1
0
20
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
19
5
217
0
0
1
0
18
Hernandez Dorian
26
2
92
0
0
0
0
8
Jaramillo Christian
32
9
763
0
0
3
1
27
Lopez Amalia
20
1
55
0
0
0
0
13
Sandoval Trejo Dana Gabrielle
17
1
46
0
0
0
0
17
Villarreal Natalia
27
8
671
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cervantes Alicia
31
9
796
6
0
0
0
10
Iturbide Adriana
32
10
132
1
0
0
0
7
Montero Casandra
31
10
900
2
0
3
0
25
Montoya Joselina
25
10
460
1
0
0
0
30
Salazar Esbeydi
27
10
573
0
0
1
0
65
Villalobos Yessenia
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contreras Antonio
48