Grotta (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grotta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Grotta
Sân vận động:
Vivaldivöllurinn
(Seltjarnarnes)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
5
450
3
0
1
0
19
Arnarsson Alex
24
4
119
0
0
1
0
15
Bragason Ragnar
20
2
4
0
0
1
0
24
Brennhaugen Erik
23
1
67
0
0
1
0
2
Helgason Arnar
27
3
36
0
0
0
0
29
Jakobsson Grimur
20
5
446
0
0
1
0
18
Josepsson Aron
34
5
406
0
0
0
0
23
Melsted Kristofer
24
4
345
0
0
1
0
5
Petursson Patrik
23
5
425
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eyjolfsson Gabriel
24
4
342
1
0
0
0
21
McShane Hilmar
24
2
70
0
0
0
0
10
Petursson Kristofer
25
5
428
0
0
1
0
17
Robertsson Tomas
20
5
359
1
0
1
0
25
Shihab Tareq
23
5
450
0
0
2
0
14
Timan Damian
23
4
360
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arnason Petur
29
3
33
0
0
1
0
16
Saevarsson Valdimar
21
2
62
0
0
0
0
11
Sigurdarson Axel
26
5
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
5
450
0
0
1
0
15
Bragason Ragnar
20
5
386
0
0
0
0
24
Brennhaugen Erik
23
1
55
0
0
0
0
29
Jakobsson Grimur
20
5
450
2
0
2
0
18
Josepsson Aron
34
2
155
0
0
1
0
5
Petursson Patrik
23
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baskas Leonidas
19
4
117
0
0
1
0
12
Eyjolfsson Gabriel
24
5
450
1
0
0
0
16
Haagensen Kristjan
16
3
67
0
0
0
0
14
Hafsteinsson Arnthor
21
4
360
1
0
1
0
21
McShane Hilmar
24
4
254
0
0
2
0
10
Petursson Kristofer
25
5
450
0
0
1
0
20
Ratsiu Tumeliso
20
5
315
0
0
1
0
27
Scheving Birgir
15
1
5
0
0
0
0
25
Shihab Tareq
23
5
363
1
0
3
0
20
Thorisson Magnus
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Magnusson Tomas
18
1
5
0
0
0
0
9
Santos Ivan
21
2
123
0
0
0
0
11
Sigurdarson Axel
26
4
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
1
90
0
0
1
0
19
Arnarsson Alex
24
1
79
0
0
0
0
15
Bragason Ragnar
20
1
0
1
0
0
0
29
Jakobsson Grimur
20
1
79
0
0
1
0
18
Josepsson Aron
34
1
0
1
0
0
0
23
Melsted Kristofer
24
1
90
0
0
1
0
5
Petursson Patrik
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eyjolfsson Gabriel
24
1
90
0
0
0
0
16
Haagensen Kristjan
16
1
12
0
0
0
0
21
McShane Hilmar
24
1
12
0
0
0
0
10
Petursson Kristofer
25
1
79
0
0
0
0
20
Ratsiu Tumeliso
20
1
12
0
0
0
0
17
Robertsson Tomas
20
1
79
0
0
0
0
25
Shihab Tareq
23
1
55
0
0
2
1
14
Timan Damian
23
2
79
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arnason Petur
29
1
12
0
0
0
0
11
Sigurdarson Axel
26
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
11
990
0
0
0
0
31
Henriksen Theodor
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
11
990
3
0
3
0
19
Arnarsson Alex
24
5
198
0
0
1
0
15
Bragason Ragnar
20
8
390
1
0
1
0
24
Brennhaugen Erik
23
2
122
0
0
1
0
2
Helgason Arnar
27
3
36
0
0
0
0
29
Jakobsson Grimur
20
11
975
2
0
4
0
18
Josepsson Aron
34
8
561
1
0
1
0
23
Melsted Kristofer
24
5
435
0
0
2
0
5
Petursson Patrik
23
8
670
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albertsson Benedikt
19
0
0
0
0
0
0
18
Baskas Leonidas
19
4
117
0
0
1
0
12
Eyjolfsson Gabriel
24
10
882
2
0
0
0
16
Haagensen Kristjan
16
4
79
0
0
0
0
14
Hafsteinsson Arnthor
21
4
360
1
0
1
0
21
McShane Hilmar
24
7
336
0
0
2
0
10
Petursson Kristofer
25
11
957
0
0
2
0
20
Ratsiu Tumeliso
20
6
327
0
0
1
0
17
Robertsson Tomas
20
6
438
1
0
1
0
27
Scheving Birgir
15
1
5
0
0
0
0
25
Shihab Tareq
23
11
868
1
0
7
1
20
Thorisson Magnus
?
1
90
0
0
0
0
14
Timan Damian
23
6
439
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arnason Petur
29
4
45
0
0
1
0
26
Hannesson Atli
?
0
0
0
0
0
0
19
Magnusson Tomas
18
1
5
0
0
0
0
Ragnarsson Einar
18
0
0
0
0
0
0
16
Saevarsson Valdimar
21
2
62
0
0
0
0
9
Santos Ivan
21
2
123
0
0
0
0
11
Sigurdarson Axel
26
10
392
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Quảng cáo
Quảng cáo