Grotta (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grotta
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
Grotta
Sân vận động:
Vivaldivöllurinn
(Seltjarnarnes)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Steinarsson Marvin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jakobsson Grimur
22
1
16
0
0
0
0
8
McLagan Caden
?
1
90
1
0
1
0
18
Melsted Kristofer
26
1
90
0
0
0
0
24
Petursson Patrik
24
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asgeirsson Daniel
28
1
90
0
0
0
0
23
Aziz Marciano
24
1
90
0
0
0
0
20
Bjarkason Dagur
19
2
32
1
0
0
0
22
Gudmundsson Viktor
?
1
75
0
0
1
0
2
Johannsson Dadi
24
1
16
0
0
0
0
14
Sveinbjarnarson Einar
25
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Bjorgvin
17
1
90
0
0
0
0
7
Saevarsson Valdimar
22
1
62
0
0
1
0
11
Sigurdarson Axel
27
1
90
0
0
0
0
29
Thordarson Kristofer Dan
25
2
29
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arnarsson Alexander
20
0
0
0
0
0
0
31
Steinarsson Marvin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jakobsson Grimur
22
1
16
0
0
0
0
8
McLagan Caden
?
1
90
1
0
1
0
18
Melsted Kristofer
26
1
90
0
0
0
0
24
Petursson Patrik
24
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Albertsson Benedikt
20
0
0
0
0
0
0
3
Asgeirsson Daniel
28
1
90
0
0
0
0
23
Aziz Marciano
24
1
90
0
0
0
0
20
Bjarkason Dagur
19
2
32
1
0
0
0
22
Gudmundsson Viktor
?
1
75
0
0
1
0
2
Johannsson Dadi
24
1
16
0
0
0
0
14
Sveinbjarnarson Einar
25
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Bjorgvin
17
1
90
0
0
0
0
9
Jonasson Andri
27
0
0
0
0
0
0
7
Saevarsson Valdimar
22
1
62
0
0
1
0
11
Sigurdarson Axel
27
1
90
0
0
0
0
9
Stefansson Bjorgvin
30
0
0
0
0
0
0
29
Thordarson Kristofer Dan
25
2
29
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
51