Grorud (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grorud
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Grorud
Sân vận động:
Grorud Matchbane
(Oslo)
Sức chứa:
1 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kvarekval Lars
24
3
216
0
0
0
0
12
Rychter Noah
17
3
235
0
0
0
0
1
Storsve Vegard
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agelin Theodor
20
11
881
0
0
0
0
5
Altai Hayder
25
9
798
1
0
1
0
4
Andersen Mats
27
4
333
1
0
2
2
25
Henriksen Sebastian
22
2
22
0
0
0
0
25
Housni Osama
22
6
528
0
0
0
0
27
Paulsrud Herman
17
8
411
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
26
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Akthar Danyal
21
1
9
0
0
0
0
15
Bata Karim
20
4
75
0
0
3
0
6
Beck Simen
21
11
876
2
0
3
0
10
Dubois Musa
24
11
780
4
0
0
0
7
Etholm Tollef
18
4
71
0
0
1
0
16
Kastrati Fitim
29
3
44
0
0
0
0
19
Mahnin Mohammed
31
11
845
0
0
1
0
31
Massini Joel
22
1
12
0
0
0
0
8
Tjomsland Abel
23
6
233
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asp Preben
21
11
867
8
0
0
0
20
Fajfric Luka
24
11
733
3
0
1
0
18
Loulanti Nidal
26
3
81
1
0
0
0
26
Pozo-Venta Angell Willian
26
5
95
0
0
0
0
17
Saad Yasir
22
11
934
8
0
3
0
9
Sereba Didrik
29
7
296
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gundersen Marius
19
0
0
0
0
0
0
31
Kvarekval Lars
24
3
216
0
0
0
0
12
Norstrud Oddbjorn
?
0
0
0
0
0
0
12
Rychter Noah
17
3
235
0
0
0
0
1
Storsve Vegard
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agelin Theodor
20
11
881
0
0
0
0
5
Altai Hayder
25
9
798
1
0
1
0
4
Andersen Mats
27
4
333
1
0
2
2
25
Henriksen Sebastian
22
2
22
0
0
0
0
25
Housni Osama
22
6
528
0
0
0
0
31
Kayembe Gift
18
0
0
0
0
0
0
32
Knudsen Mikkel
20
0
0
0
0
0
0
27
Paulsrud Herman
17
8
411
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
26
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Akthar Danyal
21
1
9
0
0
0
0
15
Bata Karim
20
4
75
0
0
3
0
6
Beck Simen
21
11
876
2
0
3
0
10
Dubois Musa
24
11
780
4
0
0
0
7
Etholm Tollef
18
4
71
0
0
1
0
16
Kastrati Fitim
29
3
44
0
0
0
0
19
Mahnin Mohammed
31
11
845
0
0
1
0
31
Massini Joel
22
1
12
0
0
0
0
8
Tjomsland Abel
23
6
233
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asp Preben
21
11
867
8
0
0
0
20
Fajfric Luka
24
11
733
3
0
1
0
18
Loulanti Nidal
26
3
81
1
0
0
0
26
Pozo-Venta Angell Willian
26
5
95
0
0
0
0
17
Saad Yasir
22
11
934
8
0
3
0
9
Sereba Didrik
29
7
296
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo