Grorud (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grorud
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Grorud
Sân vận động:
Grorud Matchbane
(Oslo)
Sức chứa:
1 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kvarekval Lars
25
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brevik Bendik
22
17
1443
1
0
5
0
4
Mrakovic Tarik
20
4
360
1
0
1
0
33
Pop Sebastian
23
1
90
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
27
16
1430
0
0
3
0
26
Satheeskumar Tharun
23
2
60
1
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
19
17
1517
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Simen
22
17
1421
3
0
5
0
10
Dubois Musa
25
18
1418
3
0
0
0
35
Elhammichi Ayman
20
1
1
0
0
1
0
18
Etholm Herman
17
9
121
0
0
0
0
7
Etholm Tollef
19
17
895
2
0
1
0
15
Fjeld Casper
20
13
956
1
0
2
1
19
Mahnin Mohammed
32
17
1256
1
0
1
0
23
Sosseh Tamsir
18
8
369
0
0
1
0
8
Tjomsland Abel
24
9
516
0
0
0
0
23
Tobiassen Brage
18
2
71
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ahmadzay Dilawar
21
2
46
0
0
0
0
22
Hammershaug Simen
25
12
548
1
0
0
0
16
Otman Khris
19
15
309
0
0
0
0
11
Pozo-Venta Willian
28
12
610
3
0
3
0
17
Rasen Jonas
21
12
778
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kvarekval Lars
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brevik Bendik
22
2
103
1
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
27
1
120
0
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
19
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Simen
22
1
0
1
0
0
0
10
Dubois Musa
25
2
65
1
0
0
0
18
Etholm Herman
17
1
40
0
0
1
0
7
Etholm Tollef
19
2
91
0
0
0
0
15
Fjeld Casper
20
1
120
0
0
0
0
19
Mahnin Mohammed
32
1
120
0
0
0
0
8
Tjomsland Abel
24
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hammershaug Simen
25
3
65
2
0
0
0
16
Otman Khris
19
1
30
0
0
1
0
11
Pozo-Venta Willian
28
2
56
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Darboe Sebastian
16
0
0
0
0
0
0
1
Kvarekval Lars
25
19
1740
0
0
1
0
31
Moe Emil
26
0
0
0
0
0
0
12
Rychter Noah
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersen Mats
28
0
0
0
0
0
0
25
Brevik Bendik
22
19
1546
2
0
5
0
34
Ihlen Christian
19
0
0
0
0
0
0
4
Mrakovic Tarik
20
4
360
1
0
1
0
33
Pop Sebastian
23
1
90
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
27
17
1550
0
0
3
0
26
Satheeskumar Tharun
23
2
60
1
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
19
18
1637
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Simen
22
18
1421
4
0
5
0
10
Dubois Musa
25
20
1483
4
0
0
0
35
Elhammichi Ayman
20
1
1
0
0
1
0
18
Etholm Herman
17
10
161
0
0
1
0
7
Etholm Tollef
19
19
986
2
0
1
0
15
Fjeld Casper
20
14
1076
1
0
2
1
19
Mahnin Mohammed
32
18
1376
1
0
1
0
23
Sosseh Tamsir
18
8
369
0
0
1
0
8
Tjomsland Abel
24
10
597
0
0
0
0
23
Tobiassen Brage
18
2
71
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ahmadzay Dilawar
21
2
46
0
0
0
0
9
Cham Markus Norheim
37
0
0
0
0
0
0
22
Hammershaug Simen
25
15
613
3
0
0
0
35
Kristensen Halvor
18
0
0
0
0
0
0
16
Otman Khris
19
16
339
0
0
1
0
11
Pozo-Venta Willian
28
14
666
4
0
3
0
17
Rasen Jonas
21
12
778
5
0
0
0