Grobina (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grobina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Grobina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malysh Artem
23
13
1170
0
0
1
0
32
Pincuks Nikita
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dzerins Ralfs
27
9
528
0
1
5
2
7
Krautmanis Janis
27
14
973
0
0
3
0
18
Mikulskis Karlis
20
14
1258
0
0
7
1
4
Rozgoniuc Artiom
28
11
964
1
0
2
0
14
Rupeiks Krisjanis
17
5
255
0
0
0
0
40
Samietis Raimonds
40
3
21
0
1
0
0
11
Tumanovs Antons
27
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cudars Kristers
24
8
446
0
0
2
0
10
Dobrecovs Devids
27
16
1040
3
0
6
0
3
Druzinins Davids
20
15
1306
0
0
3
0
13
Dzerins Peteris
19
3
118
0
0
1
0
23
Fjodorovs Maksims
20
13
1025
1
0
3
0
6
Hanada Yasuhiro
24
11
602
0
0
1
0
19
Krusatins Andris
27
9
691
1
0
2
0
12
Melkis Rudolfs
19
16
1035
2
1
1
0
15
Pirktins Roberts
36
1
1
0
0
0
0
2
Raihs Martins
18
3
52
0
0
0
0
5
Untulis Robert
17
4
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galata Denys
23
8
346
0
0
1
0
17
Gaucis Rodrigo
18
9
385
1
1
2
0
21
Halata Denys
?
6
203
0
0
0
0
8
Knapsis Emils
28
10
432
0
0
3
0
20
Kruglauzs Markuss
22
12
625
2
1
5
1
9
Melkis Roberts
21
14
1203
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrecovs Viktor
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malysh Artem
23
13
1170
0
0
1
0
32
Pincuks Nikita
20
3
270
0
0
0
0
1
Polis Deins
18
0
0
0
0
0
0
1
Sukste Gustavs
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Blumbergs Martins
20
0
0
0
0
0
0
13
Dzerins Ralfs
27
9
528
0
1
5
2
7
Krautmanis Janis
27
14
973
0
0
3
0
18
Mikulskis Karlis
20
14
1258
0
0
7
1
4
Rozgoniuc Artiom
28
11
964
1
0
2
0
14
Rupeiks Krisjanis
17
5
255
0
0
0
0
40
Samietis Raimonds
40
3
21
0
1
0
0
11
Tumanovs Antons
27
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersons Alekss
20
0
0
0
0
0
0
Bethers Ralph
17
0
0
0
0
0
0
25
Borisovs Pauls
17
0
0
0
0
0
0
16
Cudars Kristers
24
8
446
0
0
2
0
10
Dobrecovs Devids
27
16
1040
3
0
6
0
3
Druzinins Davids
20
15
1306
0
0
3
0
13
Dzerins Peteris
19
3
118
0
0
1
0
23
Fjodorovs Maksims
20
13
1025
1
0
3
0
2
Gaucis Ivo
21
0
0
0
0
0
0
6
Hanada Yasuhiro
24
11
602
0
0
1
0
20
Hermanis Rainers
19
0
0
0
0
0
0
19
Krusatins Andris
27
9
691
1
0
2
0
12
Melkis Rudolfs
19
16
1035
2
1
1
0
Ozovans Aleksandrs
18
0
0
0
0
0
0
15
Pirktins Roberts
36
1
1
0
0
0
0
2
Raihs Martins
18
3
52
0
0
0
0
Skroderis Bruno
16
0
0
0
0
0
0
5
Untulis Robert
17
4
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galata Denys
23
8
346
0
0
1
0
17
Gaucis Rodrigo
18
9
385
1
1
2
0
21
Halata Denys
?
6
203
0
0
0
0
8
Knapsis Emils
28
10
432
0
0
3
0
20
Kruglauzs Markuss
22
12
625
2
1
5
1
9
Melkis Roberts
21
14
1203
2
0
0
0
Tatkov Mykita
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrecovs Viktor
47
Quảng cáo
Quảng cáo