Grindavik (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grindavik
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Grindavik
Sân vận động:
Grindavíkurvöllur
(Grindavík)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
24
3
270
0
0
0
0
24
Havardarson Ingolfur
19
3
181
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Helgason Marino
27
1
16
0
0
0
0
2
Magnusson Hrannar
19
4
236
0
0
0
0
13
Malheiro Nuno
30
2
43
0
0
0
0
16
Nieblas Dennis
33
5
361
0
0
0
0
26
Runarsson Sigurjon
23
5
450
1
0
1
0
23
Turkus Matevz
25
5
412
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingvarsson Einar
30
5
419
0
0
0
0
44
Johannsson Helgi
?
2
14
0
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
5
450
0
0
0
0
30
Perrello Ion
26
5
311
0
0
2
0
77
Quee Kwame
27
5
315
2
0
0
0
11
Thasaphong Simon
23
5
277
1
0
1
0
5
Vales Eric
23
5
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
23
5
348
3
0
0
0
38
Hammer Andri
?
1
4
0
0
0
0
17
Jalloh Hassan
25
4
167
0
0
1
0
7
Konradsson Kristofer
26
2
159
1
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
24
2
105
0
0
0
0
24
Havardarson Ingolfur
19
4
346
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Bjarki
32
5
299
0
0
1
0
95
Asgeirsson Solvi Snaer
?
2
26
1
0
0
0
21
Helgason Marino
27
5
76
0
0
2
0
2
Magnusson Hrannar
19
4
200
0
0
0
0
26
Runarsson Sigurjon
23
5
450
1
0
0
0
23
Turkus Matevz
25
5
401
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingvarsson Einar
30
5
435
2
0
0
0
44
Johannsson Helgi
?
4
184
0
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
5
447
0
0
0
0
11
Thasaphong Simon
23
5
381
0
0
0
0
5
Vales Eric
23
4
302
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
23
5
365
1
0
0
0
38
Hammer Andri
?
2
26
0
0
0
0
7
Konradsson Kristofer
26
4
307
2
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
4
316
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Helgason Marino
27
1
62
0
0
1
0
2
Magnusson Hrannar
19
1
45
0
0
0
0
13
Malheiro Nuno
30
1
45
0
0
0
0
16
Nieblas Dennis
33
3
180
1
0
1
0
26
Runarsson Sigurjon
23
2
180
0
0
0
0
23
Turkus Matevz
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingvarsson Einar
30
2
176
0
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
3
180
3
0
0
0
22
Olafsson Larus
17
1
1
0
0
0
0
30
Perrello Ion
26
2
91
0
0
0
0
77
Quee Kwame
27
2
91
0
0
0
0
11
Thasaphong Simon
23
1
86
0
0
0
0
5
Vales Eric
23
1
43
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
23
2
136
0
0
0
0
17
Jalloh Hassan
25
3
51
1
0
0
0
7
Konradsson Kristofer
26
2
119
0
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
24
7
555
0
0
0
0
24
Havardarson Ingolfur
19
7
527
0
0
0
0
1
Sigtryggsson Kristofer
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Bjarki
32
5
299
0
0
1
0
95
Asgeirsson Solvi Snaer
?
2
26
1
0
0
0
21
Helgason Marino
27
7
154
0
0
3
0
2
Magnusson Hrannar
19
9
481
0
0
0
0
13
Malheiro Nuno
30
3
88
0
0
0
0
16
Nieblas Dennis
33
8
541
1
0
1
0
26
Runarsson Sigurjon
23
12
1080
2
0
1
0
23
Turkus Matevz
25
12
993
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingvarsson Einar
30
12
1030
2
0
0
0
44
Johannsson Helgi
?
6
198
0
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
13
1077
3
0
0
0
22
Olafsson Larus
17
1
1
0
0
0
0
30
Perrello Ion
26
7
402
0
0
2
0
77
Quee Kwame
27
7
406
2
0
0
0
80
Sigurdsson Gisli
?
0
0
0
0
0
0
Sigurdsson Gisli
?
0
0
0
0
0
0
11
Thasaphong Simon
23
11
744
1
0
1
0
5
Vales Eric
23
10
686
1
0
6
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
23
12
849
4
0
0
0
38
Hammer Andri
?
3
30
0
0
0
0
17
Jalloh Hassan
25
7
218
1
0
1
0
7
Konradsson Kristofer
26
8
585
3
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
6
422
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
48
Quảng cáo
Quảng cáo